- 2. Bundesliga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 1 Tjark ErnstThủ môn
- 44 Linus GechterHậu vệ
- 37 Toni LeistnerHậu vệ
- 31 Marton DardaiHậu vệ
- 22 Marten WinklerTiền vệ
- 6 Diego Demme
Tiền vệ
- 42 Deyovaiso ZeefuikTiền vệ
- 8 Kevin SessaTiền vệ
- 10 Ibrahim Maza
Tiền vệ
- 11 Fabian ReeseTiền đạo
- 39 Derry ScherhantTiền đạo
- 35 Marius GersbeckThủ môn
- 33 Michal KarbownikHậu vệ
- 5 Andreas BouchalakisTiền vệ
- 20 Palko DardaiTiền đạo
- 7 Florian NiederlechnerTiền đạo
- 9 Smail PrevljakTiền đạo
- 24 Jon Dagur ThorsteinssonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
25' Killian Corredor
-
31' Philipp Forster
- 0-1
48' Isac Lidberg
62' Aleksandar Vukotic 1-1
72' Diego Demme
-
78' Clemens Riedel
90+3' Ibrahim Maza
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Marcel SchuhenThủ môn
- 2 Sergio Lopez GalacheHậu vệ
- 38 Clemens Riedel
Hậu vệ
- 20 Aleksandar Vukotic
Hậu vệ
- 3 Guille BuenoHậu vệ
- 18 Philipp Forster
Tiền vệ
- 16 Andreas MullerTiền vệ
- 15 Fabian NurnbergerTiền vệ
- 10 Jean-Paul BoetiusTiền vệ
- 7 Isac Lidberg
Tiền đạo
- 34 Killian Corredor
Tiền đạo
- 30 Alexander Brunst-ZollnerThủ môn
- 5 Matej MaglicaHậu vệ
- 13 Marco ThiedeHậu vệ
- 21 Merveille PapelaTiền vệ
- 11 Tobias KempeTiền vệ
- 19 Fynn LakenmacherTiền đạo
- 29 Oscar VilhelmssonTiền đạo
- 8 Luca MarseilerTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Hertha BSC
[12] VSSV Darmstadt 98
[14] - 110Số lần tấn công74
- 40Tấn công nguy hiểm42
- 8Sút bóng12
- 1Sút cầu môn4
- 7Sút trượt4
- 0Cú sút bị chặn4
- 13Phạm lỗi11
- 6Phạt góc5
- 11Số lần phạt trực tiếp13
- 4Việt vị3
- 2Thẻ vàng3
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 396Số lần chuyền bóng423
- 329Chuyền bóng chính xác356
- 10Cướp bóng8
- 3Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hertha BSC[12](Sân nhà) |
SV Darmstadt 98[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 5 | 7 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 9 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 4 | 0 |
Hertha BSC:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)
SV Darmstadt 98:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 7 trận(20.59%)