- 2. Bundesliga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Daniel Heuer FernandesThủ môn
- 2 William MikelbrencisHậu vệ
- 4 Sebastian SchonlauHậu vệ
- 8 Daniel Elfadli
Hậu vệ
- 30 Silvan Hefti
Hậu vệ
- 17 Adam KarabecTiền vệ
- 6 Lukasz Poreba
Tiền vệ
- 20 Marco RichterTiền vệ
- 29 Emir SahitiTiền đạo
- 27 Davie Selke
Tiền đạo
- 7 Mamadou Jean-Luc Diarra DompeTiền đạo
- 12 Tom MickelThủ môn
- 5 Dennis HadzikadunicHậu vệ
- 39 Joel AgyekumHậu vệ
- 10 Immanuel Pherai
Tiền vệ
- 23 Jonas MeffertTiền vệ
- 49 Otto StangeTiền đạo
- 11 Ransford KonigsdorfferTiền đạo
- 45 Fabio Amado Uri BaldeTiền đạo
- 9 Robert GlatzelTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
40' Leon Bell Bell(Rayan Philippe)
- 0-2
41' Silvan Hefti
-
45' Sven Kohler
-
48' Robin Krausse
-
57' Paul Jaeckel
60' Daniel Elfadli
69' Lukasz Poreba
74' Davie Selke(Mamadou Jean-Luc Diarra Dompe) 1-2
- 1-3
84' Julian Baas(Lino Tempelmann)
- 1-4
85' Rayan Philippe(Christian Joe Conteh)
-
85' Lino Tempelmann
88' Immanuel Pherai
90+5' Davie Selke(Fabio Amado Uri Balde) 2-4
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 1 Ron-Torben HofmannThủ môn
- 3 Paul Jaeckel
Hậu vệ
- 27 Sven Kohler
Hậu vệ
- 4 Jannis NikolaouHậu vệ
- 18 Marvin RittmullerTiền vệ
- 39 Robin Krausse
Tiền vệ
- 19 Leon Bell Bell
Tiền vệ
- 15 Max MarieTiền vệ
- 20 Lino Tempelmann
Tiền vệ
- 9 Rayan Philippe
Tiền đạo
- 29 Richmond TachieTiền đạo
- 12 Marko JohanssonThủ môn
- 25 Sanoussy BaHậu vệ
- 6 Ermin BicakcicHậu vệ
- 2 Mohamed DragerHậu vệ
- 21 Kevin EhlersHậu vệ
- 16 Julian Baas
Tiền vệ
- 7 Fabio KaufmannTiền vệ
- 17 Sebastian PolterTiền đạo
- 32 Christian Joe ContehTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Hamburger SV
[1] VSEintracht Braunschweig
[16] - 118Số lần tấn công82
- 37Tấn công nguy hiểm45
- 11Sút bóng16
- 5Sút cầu môn5
- 3Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn4
- 15Phạm lỗi7
- 5Phạt góc4
- 7Số lần phạt trực tiếp15
- 4Việt vị4
- 3Thẻ vàng4
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 526Số lần chuyền bóng309
- 454Chuyền bóng chính xác238
- 9Cướp bóng18
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Hamburger SV
[1]Eintracht Braunschweig
[16] - 46' Adam Karabec
Immanuel Pherai
- 46' Marco Richter
Ransford Konigsdorffer
- 46' Emir Sahiti
Fabio Amado Uri Balde
- 64' Silvan Hefti
Robert Glatzel
- 66' Kevin Ehlers
Paul Jaeckel
- 66' Julian Baas
Robin Krausse
- 81' Lukasz Poreba
Jonas Meffert
- 81' Christian Joe Conteh
Richmond Tachie
- 81' Ermin Bicakcic
Max Marie
- 87' Sebastian Polter
Rayan Philippe
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hamburger SV[1](Sân nhà) |
Eintracht Braunschweig[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 12 | 7 | 8 | 6 | Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 1 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 9 | 2 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 4 | 1 | 3 |
Hamburger SV:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 11 trận(47.83%)
Eintracht Braunschweig:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 6 trận(17.65%)