- 2. Bundesliga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Jan ReichertThủ môn
- 4 Fabio GruberHậu vệ
- 33 Nick Seidel
Hậu vệ
- 44 Ondrej KarafiatHậu vệ
- 32 Tim Janisch
Tiền vệ
- 20 Caspar Jander
Tiền vệ
- 18 Rafael LubachTiền vệ
- 21 Berkay YilmazTiền vệ
- 10 Julian JustvanTiền vệ
- 36 Lukas SchleimerTiền vệ
- 28 Janis Antiste
Tiền đạo
- 26 Christian MatheniaThủ môn
- 22 Enrico ValentiniHậu vệ
- 2 Oliver VilladsenHậu vệ
- 3 Danilo Teodoro SoaresHậu vệ
- 6 Florian FlickTiền vệ
- 34 Dustin ForkelTiền đạo
- 35 Simon JoachimsTiền đạo
- 23 Janni-Luca SerraTiền đạo
- 30 Mahir Emreli
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
9' Mamadou Jean-Luc Diarra Dompe
9' Tim Janisch
-
9' Mamadou Jean-Luc Diarra Dompe
16' Janis Antiste
23' Nick Seidel
- 0-2
37' Mamadou Jean-Luc Diarra Dompe(Ludovit Reis)
55' Caspar Jander
78' Mahir Emreli
- 0-3
84' Robert Glatzel(Mamadou Jean-Luc Diarra Dompe)
-
88' Ludovit Reis
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Daniel Heuer FernandesThủ môn
- 2 William MikelbrencisHậu vệ
- 4 Sebastian SchonlauHậu vệ
- 8 Daniel ElfadliHậu vệ
- 28 Miro MuheimHậu vệ
- 17 Adam KarabecTiền vệ
- 6 Lukasz PorebaTiền vệ
- 14 Ludovit Reis
Tiền vệ
- 29 Emir SahitiTiền đạo
- 11 Ransford KonigsdorfferTiền đạo
- 7 Mamadou Jean-Luc Diarra Dompe
Tiền đạo
- 12 Tom MickelThủ môn
- 38 Alexander Rossing-LelesiitHậu vệ
- 30 Silvan HeftiHậu vệ
- 39 Joel AgyekumHậu vệ
- 10 Immanuel PheraiTiền vệ
- 20 Marco RichterTiền vệ
- 49 Otto StangeTiền đạo
- 45 Fabio Amado Uri BaldeTiền đạo
- 9 Robert Glatzel
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Nurnberg
[8] VSHamburger SV
[2] - 57Số lần tấn công149
- 30Tấn công nguy hiểm90
- 9Sút bóng24
- 3Sút cầu môn8
- 3Sút trượt13
- 3Cú sút bị chặn3
- 5Phạm lỗi10
- 7Phạt góc7
- 10Số lần phạt trực tiếp5
- 3Việt vị2
- 4Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 392Số lần chuyền bóng591
- 337Chuyền bóng chính xác531
- 10Cướp bóng15
- 5Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
FC Nurnberg
[8]Hamburger SV
[2] - 57' Lukas Schleimer
Mahir Emreli
- 58' Ondrej Karafiat
Dustin Forkel
- 63' Robert Glatzel
Ransford Konigsdorffer
- 64' Marco Richter
Adam Karabec
- 76' Berkay Yilmaz
Danilo Teodoro Soares
- 76' Rafael Lubach
Florian Flick
- 81' Fabio Amado Uri Balde
Emir Sahiti
- 81' Silvan Hefti
Miro Muheim
- 84' Tim Janisch
Oliver Villadsen
- 87' Otto Stange
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompe
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Nurnberg[8](Sân nhà) |
Hamburger SV[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 7 | 8 | Tổng số bàn thắng | 7 | 1 | 6 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 0 | 3 | 2 |
FC Nurnberg:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 12 trận(34.29%)
Hamburger SV:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 11 trận(47.83%)