- 2. Bundesliga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 1 Max WeissThủ môn
- 22 Christoph Kobald
Hậu vệ
- 32 Robin Bormuth
Hậu vệ
- 4 Marcel Beifus
Hậu vệ
- 2 Sebastian JungTiền vệ
- 6 Leon JensenTiền vệ
- 20 David HeroldTiền vệ
- 7 Dzenis BurnicTiền vệ
- 10 Marvin WanitzekTiền vệ
- 19 Louey Ben FarhatTiền đạo
- 31 Bambase Conte
Tiền đạo
- 30 Robin HimmelmannThủ môn
- 36 Rafael Pinto PedrosaHậu vệ
- 29 Lasse GuntherHậu vệ
- 5 Robin HeusserTiền vệ
- 21 Meiko WaschenbachTiền vệ
- 25 Lilian EgloffTiền vệ
- 27 Ali Eren ErsungurTiền vệ
- 9 Andrin HunzikerTiền đạo
- 14 Mikkel Kaufmann SorensenTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

27' Christoph Kobald
54' Christoph Kobald(Marvin Wanitzek) 1-0
62' Marcel Beifus
-
75' Josh Knight
83' Robin Bormuth
84' Bambase Conte
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3142
- 1 Ron Robert ZielerThủ môn
- 5 Phil NeumannHậu vệ
- 3 Boris TomiakHậu vệ
- 2 Josh Knight
Hậu vệ
- 6 Fabian KunzeTiền vệ
- 20 Jannik DehmTiền vệ
- 8 Enzo LeopoldTiền vệ
- 10 Jannik RocheltTiền vệ
- 37 Brooklyn EzehTiền vệ
- 9 Nicolo TresoldiTiền đạo
- 7 Jessic NgankamTiền đạo
- 30 Leo WeinkaufThủ môn
- 21 Sei MuroyaHậu vệ
- 13 Max ChristiansenTiền vệ
- 25 Lars GindorfTiền vệ
- 40 Rabbi MatondoTiền đạo
- 38 Thaddaus-Monju MomuluhTiền đạo
- 16 Haavard Kallevik NielsenTiền đạo
- 29 Kolja OudenneTiền đạo
- 32 Andreas VoglsammerTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Karlsruher SC
[10] VSHannover 96
[6] - 74Số lần tấn công108
- 34Tấn công nguy hiểm48
- 13Sút bóng17
- 4Sút cầu môn1
- 6Sút trượt8
- 3Cú sút bị chặn8
- 12Phạm lỗi14
- 5Phạt góc6
- 14Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị1
- 4Thẻ vàng1
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 309Số lần chuyền bóng418
- 243Chuyền bóng chính xác337
- 11Cướp bóng7
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Karlsruher SC
[10]Hannover 96
[6] - 66' Haavard Kallevik Nielsen
Jessic Ngankam
- 66' Lars Gindorf
Jannik Rochelt
- 67' Louey Ben Farhat
Mikkel Kaufmann Sorensen
- 75' Kolja Oudenne
Josh Knight
- 84' Rabbi Matondo
Brooklyn Ezeh
- 85' Sei Muroya
Jannik Dehm
- 88' Bambase Conte
Andrin Hunziker
- 90+3' Dzenis Burnic
Robin Heusser
- 90+3' Leon Jensen
Meiko Waschenbach
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Karlsruher SC[10](Sân nhà) |
Hannover 96[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 11 | 6 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 2 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 6 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 1 |
Karlsruher SC:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 11 trận(40.74%)
Hannover 96:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 15 trận(50%)