- 2. Bundesliga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 1 Marvin SchwabeThủ môn
- 2 Joel SchmiedHậu vệ
- 6 Eric MartelHậu vệ
- 3 Dominique HeintzHậu vệ
- 29 Jan ThielmannTiền vệ
- 47 Mathias OlesenTiền vệ
- 17 Leart PaqaradaTiền vệ
- 9 Luca WaldschmidtTiền vệ
- 8 Denis HuseinbasicTiền vệ
- 27 Imad RondicTiền đạo
- 19 Tim Lemperle
Tiền đạo
- 26 Anthony RacioppiThủ môn
- 24 Julian PauliHậu vệ
- 35 Max FinkgrafeHậu vệ
- 11 Florian KainzTiền vệ
- 7 Dejan LjubicicTiền vệ
- 42 Damion DownsTiền đạo
- 21 Steffen TiggesTiền đạo
- 13 Mark UthTiền đạo
- 16 Marvin ObuzTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
19' Jonjoe Kenny
20' Tim Lemperle
-
35' Michael Cuisance
-
41' Linus Gechter
- 0-1
46' Fabian Reese(Diego Demme)
-
82' Marten Winkler
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 1 Tjark ErnstThủ môn
- 44 Linus Gechter
Hậu vệ
- 37 Toni LeistnerHậu vệ
- 42 Deyovaiso ZeefuikHậu vệ
- 16 Jonjoe Kenny
Tiền vệ
- 6 Diego DemmeTiền vệ
- 22 Marten Winkler
Tiền vệ
- 27 Michael Cuisance
Tiền vệ
- 10 Ibrahim MazaTiền vệ
- 11 Fabian Reese
Tiền đạo
- 39 Derry ScherhantTiền đạo
- 35 Marius GersbeckThủ môn
- 33 Michal KarbownikHậu vệ
- 8 Kevin SessaTiền vệ
- 5 Andreas BouchalakisTiền vệ
- 20 Palko DardaiTiền đạo
- 24 Jon Dagur ThorsteinssonTiền đạo
- 7 Florian NiederlechnerTiền đạo
- 9 Smail PrevljakTiền đạo
- 18 Luca SchulerTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Koln
[1] VSHertha BSC
[13] - 125Số lần tấn công83
- 58Tấn công nguy hiểm34
- 15Sút bóng17
- 4Sút cầu môn5
- 5Sút trượt8
- 6Cú sút bị chặn4
- 11Phạm lỗi8
- 7Phạt góc5
- 8Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị3
- 1Thẻ vàng4
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 566Số lần chuyền bóng367
- 482Chuyền bóng chính xác307
- 7Cướp bóng15
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Koln
[1]Hertha BSC
[13] - 65' Mathias Olesen
Dejan Ljubicic
- 65' Dominique Heintz
Max Finkgrafe
- 73' Jan Thielmann
Julian Pauli
- 73' Kevin Sessa
Ibrahim Maza
- 73' Luca Schuler
Derry Scherhant
- 77' Luca Waldschmidt
Florian Kainz
- 77' Imad Rondic
Damion Downs
- 84' Michal Karbownik
Marten Winkler
- 89' Andreas Bouchalakis
Michael Cuisance
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Koln[1](Sân nhà) |
Hertha BSC[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 4 | 8 | 5 | Tổng số bàn thắng | 7 | 4 | 8 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 7 | 2 | 1 | 1 |
Koln:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 9 trận(42.86%)
Hertha BSC:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 9 trận(31.03%)