- 2. Bundesliga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 1 Tjark ErnstThủ môn
- 44 Linus GechterHậu vệ
- 37 Toni LeistnerHậu vệ
- 31 Marton Dardai
Hậu vệ
- 16 Jonjoe KennyTiền vệ
- 6 Diego Demme
Tiền vệ
- 42 Deyovaiso ZeefuikTiền vệ
- 27 Michael CuisanceTiền vệ
- 10 Ibrahim MazaTiền vệ
- 11 Fabian Reese
Tiền đạo
- 39 Derry Scherhant
Tiền đạo
- 35 Marius GersbeckThủ môn
- 33 Michal KarbownikHậu vệ
- 8 Kevin SessaTiền vệ
- 5 Andreas BouchalakisTiền vệ
- 24 Jon Dagur ThorsteinssonTiền đạo
- 22 Marten WinklerTiền đạo
- 7 Florian NiederlechnerTiền đạo
- 9 Smail PrevljakTiền đạo
- 18 Luca Schuler
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

16' Fabian Reese(Derry Scherhant) 1-0
28' Derry Scherhant
-
30' Marcel Franke
-
34' Marcel Beifus
-
37' Christoph Kobald
-
39' Nicolai Rapp
47' Fabian Reese 2-0
-
51' Robin Heusser
- 2-1
55' Marvin Wanitzek
58' Diego Demme
63' Marton Dardai
89' Luca Schuler(Marten Winkler) 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Max WeissThủ môn
- 22 Christoph Kobald
Hậu vệ
- 28 Marcel Franke
Hậu vệ
- 4 Marcel Beifus
Hậu vệ
- 2 Sebastian JungTiền vệ
- 5 Robin Heusser
Tiền vệ
- 17 Nicolai Rapp
Tiền vệ
- 20 David HeroldTiền vệ
- 31 Bambase ConteTiền vệ
- 10 Marvin Wanitzek
Tiền vệ
- 14 Mikkel Kaufmann SorensenTiền đạo
- 30 Robin HimmelmannThủ môn
- 36 Rafael Pinto PedrosaHậu vệ
- 29 Lasse GuntherHậu vệ
- 32 Robin BormuthHậu vệ
- 7 Dzenis BurnicTiền vệ
- 25 Lilian EgloffTiền vệ
- 21 Meiko WaschenbachTiền vệ
- 6 Leon JensenTiền vệ
- 19 Louey Ben FarhatTiền vệ
Thống kê số liệu
-
Hertha BSC
[14] VSKarlsruher SC
[10] - 105Số lần tấn công92
- 33Tấn công nguy hiểm45
- 14Sút bóng12
- 4Sút cầu môn2
- 6Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn4
- 7Phạm lỗi12
- 4Phạt góc5
- 12Số lần phạt trực tiếp7
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng5
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 385Số lần chuyền bóng535
- 307Chuyền bóng chính xác454
- 8Cướp bóng7
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Hertha BSC
[14]Karlsruher SC
[10] - 56' Lasse Gunther
David Herold
- 56' Dzenis Burnic
Nicolai Rapp
- 56' Leon Jensen
Robin Heusser
- 72' Linus Gechter
Marten Winkler
- 77' Louey Ben Farhat
Christoph Kobald
- 77' Ibrahim Maza
Kevin Sessa
- 77' Derry Scherhant
Luca Schuler
- 87' Robin Bormuth
Marcel Beifus
- 87' Michael Cuisance
Andreas Bouchalakis
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hertha BSC[14](Sân nhà) |
Karlsruher SC[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 4 | 6 | Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 3 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 3 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 1 | 3 |
Hertha BSC:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 9 trận(31.03%)
Karlsruher SC:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 12 trận(44.44%)