- 2. Bundesliga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Ron Robert ZielerThủ môn
- 21 Sei MuroyaHậu vệ
- 2 Josh KnightHậu vệ
- 5 Phil NeumannHậu vệ
- 37 Brooklyn EzehHậu vệ
- 38 Thaddaus-Monju MomuluhTiền vệ
- 6 Fabian KunzeTiền vệ
- 8 Enzo LeopoldTiền vệ
- 10 Jannik RocheltTiền vệ
- 16 Haavard Kallevik NielsenTiền đạo
- 32 Andreas VoglsammerTiền đạo
- 30 Leo WeinkaufThủ môn
- 17 Bartlomiej WdowikHậu vệ
- 3 Boris TomiakHậu vệ
- 20 Jannik DehmHậu vệ
- 25 Lars GindorfTiền vệ
- 11 Lee Hyun JuTiền vệ
- 13 Max ChristiansenTiền vệ
- 40 Rabbi MatondoTiền đạo
- 9 Nicolo TresoldiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
45+1' Daniel Heber
-
53' Marcus Mathisen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3313
- 1 Dominik ReimannThủ môn
- 24 Jean HugonetHậu vệ
- 16 Marcus Mathisen
Hậu vệ
- 15 Daniel Heber
Hậu vệ
- 27 Philipp HercherTiền vệ
- 25 Silas GnakaTiền vệ
- 17 Alexander NollenbergerTiền vệ
- 14 Abu-Bekir Omer El-ZeinTiền vệ
- 29 Livan BurcuTiền đạo
- 9 Martijn KaarsTiền đạo
- 23 Baris AtikTiền đạo
- 30 Noah KruthThủ môn
- 2 Samuel LoricHậu vệ
- 5 Tobias MullerHậu vệ
- 3 Patric PfeifferHậu vệ
- 21 Falko MichelTiền vệ
- 13 Connor KrempickiTiền vệ
- 8 Bryan Silva TeixeiraTiền đạo
- 20 Xavier AmaechiTiền đạo
- 12 Alexander Ahl HolmstromTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Hannover 96
[6] VS1. FC Magdeburg
[5] - 82Số lần tấn công95
- 39Tấn công nguy hiểm46
- 14Sút bóng13
- 3Sút cầu môn4
- 5Sút trượt4
- 6Cú sút bị chặn5
- 9Phạm lỗi14
- 12Phạt góc4
- 14Số lần phạt trực tiếp9
- 0Việt vị2
- 0Thẻ vàng2
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 315Số lần chuyền bóng471
- 236Chuyền bóng chính xác386
- 11Cướp bóng9
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Hannover 96
[6]1. FC Magdeburg
[5] - 62' Andreas Voglsammer
Nicolo Tresoldi
- 62' Thaddaus-Monju Momuluh
Rabbi Matondo
- 73' Xavier Amaechi
Livan Burcu
- 76' Haavard Kallevik Nielsen
Lars Gindorf
- 76' Sei Muroya
Jannik Dehm
- 77' Falko Michel
Abu-Bekir Omer El-Zein
- 77' Samuel Loric
Philipp Hercher
- 86' Jannik Rochelt
Lee Hyun Ju
- 89' Alexander Ahl Holmstrom
Martijn Kaars
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hannover 96[6](Sân nhà) |
1. FC Magdeburg[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 5 | 6 | Tổng số bàn thắng | 9 | 2 | 14 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 8 | 2 | 3 | 0 |
Hannover 96:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 15 trận(50%)
1. FC Magdeburg:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)