- 2. Bundesliga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Jan ReichertThủ môn
- 5 Tim DrexlerHậu vệ
- 31 Robin KnocheHậu vệ
- 44 Ondrej KarafiatHậu vệ
- 32 Tim JanischTiền vệ
- 10 Julian Justvan
Tiền vệ
- 20 Caspar Jander
Tiền vệ
- 18 Rafael Lubach
Tiền vệ
- 21 Berkay YilmazTiền vệ
- 9 Stefanos Tzimas
Tiền đạo
- 28 Janis AntisteTiền đạo
- 26 Christian MatheniaThủ môn
- 33 Nick Seidel
Hậu vệ
- 2 Oliver VilladsenHậu vệ
- 4 Fabio GruberHậu vệ
- 3 Danilo Teodoro SoaresHậu vệ
- 6 Florian FlickTiền vệ
- 34 Dustin ForkelTiền đạo
- 36 Lukas SchleimerTiền đạo
- 30 Mahir EmreliTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

4' Julian Justvan(Caspar Jander) 1-0
-
18' Julian Green
21' Caspar Jander
39' Julian Justvan(Tim Drexler) 2-0
43' Rafael Lubach
45+4' Stefanos Tzimas(Caspar Jander) 3-0
-
85' Jomaine Consbruch
90+2' Nick Seidel
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 44 Nahuel NollThủ môn
- 25 Noah LoosliHậu vệ
- 15 Joshua QuarshieHậu vệ
- 27 Luca ItterHậu vệ
- 2 Simon AstaTiền vệ
- 33 Maximilian DietzTiền vệ
- 37 Julian Green
Tiền vệ
- 24 Marco JohnTiền vệ
- 10 Branimir HrgotaTiền vệ
- 30 Felix KlausTiền đạo
- 9 Noel FutkeuTiền đạo
- 31 Lennart GrillThủ môn
- 23 Gideon JungHậu vệ
- 18 Marco MeyerhoferHậu vệ
- 5 Reno MunzHậu vệ
- 17 Niko GieselmannHậu vệ
- 14 Jomaine Consbruch
Tiền vệ
- 11 Roberto MassimoTiền vệ
- 28 Jannik MauseTiền đạo
- 7 Dennis SrbenyTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Nurnberg
[9] VSGreuther Furth
[12] - 160Số lần tấn công165
- 44Tấn công nguy hiểm74
- 6Sút bóng7
- 5Sút cầu môn1
- 1Sút trượt5
- 0Cú sút bị chặn1
- 12Phạm lỗi10
- 1Phạt góc6
- 10Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị0
- 3Thẻ vàng2
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 563Số lần chuyền bóng427
- 496Chuyền bóng chính xác354
- 12Cướp bóng10
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
FC Nurnberg
[9]Greuther Furth
[12] - 41' Gideon Jung
Joshua Quarshie
- 61' Ondrej Karafiat
Nick Seidel
- 61' Jomaine Consbruch
Julian Green
- 61' Roberto Massimo
Noel Futkeu
- 74' Tim Janisch
Oliver Villadsen
- 74' Janis Antiste
Lukas Schleimer
- 81' Rafael Lubach
Florian Flick
- 81' Stefanos Tzimas
Mahir Emreli
- 87' Dennis Srbeny
Simon Asta
- 87' Jannik Mause
Felix Klaus
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Nurnberg[9](Sân nhà) |
Greuther Furth[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 6 | 8 | Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 3 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 0 | 0 |
FC Nurnberg:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 13 trận(35.14%)
Greuther Furth:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 8 trận(26.67%)