- 2. Bundesliga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3313
- 1 Dominik ReimannThủ môn
- 24 Jean HugonetHậu vệ
- 16 Marcus Mathisen
Hậu vệ
- 5 Tobias MullerHậu vệ
- 2 Samuel Loric
Tiền vệ
- 25 Silas GnakaTiền vệ
- 17 Alexander NollenbergerTiền vệ
- 14 Abu-Bekir Omer El-ZeinTiền vệ
- 29 Livan BurcuTiền đạo
- 9 Martijn KaarsTiền đạo
- 23 Baris AtikTiền đạo
- 30 Noah KruthThủ môn
- 27 Philipp HercherHậu vệ
- 22 Pierre NadjombeHậu vệ
- 3 Patric PfeifferHậu vệ
- 6 Dariusz StalmachTiền vệ
- 21 Falko MichelTiền vệ
- 13 Connor KrempickiTiền vệ
- 12 Alexander Ahl HolmstromTiền đạo
- 20 Xavier AmaechiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
9' Ransford Konigsdorffer
-
12' Daniel Elfadli
- 0-2
15' Marcus Mathisen(Ransford Konigsdorffer)
-
19' William Mikelbrencis
38' Samuel Loric
- 0-3
53' Ransford Konigsdorffer(Mamadou Jean-Luc Diarra Dompe)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Daniel Heuer FernandesThủ môn
- 2 William Mikelbrencis
Hậu vệ
- 5 Dennis HadzikadunicHậu vệ
- 8 Daniel Elfadli
Hậu vệ
- 28 Miro MuheimHậu vệ
- 17 Adam KarabecTiền vệ
- 23 Jonas MeffertTiền vệ
- 14 Ludovit ReisTiền vệ
- 29 Emir SahitiTiền đạo
- 11 Ransford Konigsdorffer
Tiền đạo
- 7 Mamadou Jean-Luc Diarra DompeTiền đạo
- 12 Tom MickelThủ môn
- 4 Sebastian SchonlauHậu vệ
- 30 Silvan HeftiHậu vệ
- 10 Immanuel PheraiTiền vệ
- 20 Marco RichterTiền vệ
- 49 Otto StangeTiền đạo
- 16 Adedire MebudeTiền đạo
- 45 Fabio Amado Uri BaldeTiền đạo
- 9 Robert GlatzelTiền đạo
Thống kê số liệu
-
1. FC Magdeburg
[4] VSHamburger SV
[1] - 132Số lần tấn công75
- 73Tấn công nguy hiểm33
- 16Sút bóng14
- 2Sút cầu môn6
- 4Sút trượt7
- 10Cú sút bị chặn1
- 6Phạm lỗi8
- 3Phạt góc3
- 8Số lần phạt trực tiếp6
- 2Việt vị2
- 1Thẻ vàng2
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 550Số lần chuyền bóng451
- 470Chuyền bóng chính xác375
- 7Cướp bóng15
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
1. FC Magdeburg
[4]Hamburger SV
[1] - 46' Samuel Loric
Philipp Hercher
- 46' Marcus Mathisen
Patric Pfeiffer
- 46' Livan Burcu
Xavier Amaechi
- 46' Silvan Hefti
William Mikelbrencis
- 55' Marco Richter
Jonas Meffert
- 70' Baris Atik
Alexander Ahl Holmstrom
- 73' Immanuel Pherai
Ransford Konigsdorffer
- 73' Adedire Mebude
Emir Sahiti
- 83' Jean Hugonet
Falko Michel
- 88' Robert Glatzel
Adam Karabec
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
1. FC Magdeburg[4](Sân nhà) |
Hamburger SV[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 4 | 8 | Tổng số bàn thắng | 5 | 1 | 5 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 3 | 2 |
1. FC Magdeburg:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 10 trận(38.46%)
Hamburger SV:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 12 trận(48%)