- 2. Bundesliga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Ron-Torben HofmannThủ môn
- 5 Robert IvanovHậu vệ
- 6 Ermin BicakcicHậu vệ
- 4 Jannis Nikolaou
Hậu vệ
- 7 Fabio KaufmannTiền vệ
- 16 Julian BaasTiền vệ
- 27 Sven KohlerTiền vệ
- 22 Fabio Di Michele SanchezTiền vệ
- 9 Rayan PhilippeTiền vệ
- 20 Lino Tempelmann
Tiền vệ
- 11 Levente SzaboTiền đạo
- 34 Justin DudaThủ môn
- 21 Kevin EhlersHậu vệ
- 19 Leon Bell BellHậu vệ
- 2 Mohamed DragerHậu vệ
- 39 Robin KrausseTiền vệ
- 15 Max MarieTiền vệ
- 44 Johan GomezTiền đạo
- 17 Sebastian PolterTiền đạo
- 29 Richmond TachieTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
8' Fabian Reese(Jonjoe Kenny)
- 0-2
42' Derry Scherhant(Michael Cuisance)
- 0-3
44' Jannis Nikolaou(Derry Scherhant)
-
54' Marton Dardai
- 0-4
69' Fabian Reese(Derry Scherhant)
90+1' Lino Tempelmann 1-4
- 1-5
90+3' Marten Winkler(Luca Schuler)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Tjark ErnstThủ môn
- 44 Linus GechterHậu vệ
- 37 Toni LeistnerHậu vệ
- 31 Marton Dardai
Hậu vệ
- 16 Jonjoe KennyTiền vệ
- 27 Michael CuisanceTiền vệ
- 41 Pascal KlemensTiền vệ
- 42 Deyovaiso ZeefuikTiền vệ
- 10 Ibrahim MazaTiền vệ
- 39 Derry Scherhant
Tiền đạo
- 11 Fabian Reese
Tiền đạo
- 35 Marius GersbeckThủ môn
- 33 Michal KarbownikHậu vệ
- 5 Andreas BouchalakisTiền vệ
- 6 Diego DemmeTiền vệ
- 7 Florian NiederlechnerTiền đạo
- 18 Luca SchulerTiền đạo
- 24 Jon Dagur ThorsteinssonTiền đạo
- 22 Marten Winkler
Tiền đạo
- 20 Palko DardaiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Eintracht Braunschweig
[16] VSHertha BSC
[15] - 111Số lần tấn công94
- 91Tấn công nguy hiểm71
- 14Sút bóng14
- 3Sút cầu môn12
- 3Sút trượt2
- 8Cú sút bị chặn0
- 8Phạm lỗi11
- 4Phạt góc3
- 11Số lần phạt trực tiếp8
- 0Việt vị5
- 0Thẻ vàng1
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 475Số lần chuyền bóng381
- 387Chuyền bóng chính xác303
- 14Cướp bóng15
- 7Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Eintracht Braunschweig
[16]Hertha BSC
[15] - 46' Levente Szabo
Sebastian Polter
- 46' Julian Baas
Richmond Tachie
- 63' Fabio Di Michele Sanchez
Leon Bell Bell
- 63' Jannis Nikolaou
Kevin Ehlers
- 66' Diego Demme
Michael Cuisance
- 76' Andreas Bouchalakis
Pascal Klemens
- 76' Jon Dagur Thorsteinsson
Ibrahim Maza
- 85' Fabio Kaufmann
Mohamed Drager
- 86' Marten Winkler
Fabian Reese
- 86' Luca Schuler
Derry Scherhant
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eintracht Braunschweig[16](Sân nhà) |
Hertha BSC[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 5 | 1 | Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 7 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 1 | 1 |
Eintracht Braunschweig:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 6 trận(18.18%)
Hertha BSC:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 9 trận(30%)