- 2. Bundesliga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Johannes SchenkThủ môn
- 27 Jano ter Horst
Hậu vệ
- 15 Simon ScherderHậu vệ
- 24 Niko KoulisHậu vệ
- 22 Dominik SchadHậu vệ
- 21 Rico Preissinger
Tiền vệ
- 20 Jorrit Hendrix
Tiền vệ
- 13 Florian Pick
Tiền vệ
- 4 David KinsombiTiền vệ
- 18 Marc LorenzTiền vệ
- 31 Holmbert Aron FridjonssonTiền đạo
- 26 Morten Jens BehrensThủ môn
- 29 Lukas FrenkertHậu vệ
- 16 Torge PaetowHậu vệ
- 7 Daniel KyerewaaTiền vệ
- 14 Haralambos MakridisTiền vệ
- 5 Yassine BouchamaTiền vệ
- 11 Thorben-Johannes DetersTiền vệ
- 30 Etienne AmenyidoTiền đạo
- 23 Malik BatmazTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

21' Rico Preissinger
29' Jano ter Horst
34' Florian Pick
59' Jorrit Hendrix
-
65' Tim Janisch
- 0-1
82' Lukas Schleimer(Stefanos Tzimas)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Jan ReichertThủ môn
- 5 Tim DrexlerHậu vệ
- 31 Robin KnocheHậu vệ
- 33 Nick SeidelHậu vệ
- 32 Tim Janisch
Tiền vệ
- 10 Julian JustvanTiền vệ
- 20 Caspar JanderTiền vệ
- 17 Jens CastropTiền vệ
- 21 Berkay YilmazTiền vệ
- 9 Stefanos TzimasTiền đạo
- 28 Janis AntisteTiền đạo
- 26 Christian MatheniaThủ môn
- 4 Fabio GruberHậu vệ
- 2 Oliver VilladsenHậu vệ
- 3 Danilo Teodoro SoaresHậu vệ
- 6 Florian FlickTiền vệ
- 18 Rafael LubachTiền vệ
- 36 Lukas Schleimer
Tiền đạo
- 23 Janni-Luca SerraTiền đạo
- 34 Dustin ForkelTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Preuben Munster
[15] VSFC Nurnberg
[10] - 110Số lần tấn công52
- 57Tấn công nguy hiểm18
- 22Sút bóng14
- 5Sút cầu môn6
- 10Sút trượt5
- 7Cú sút bị chặn3
- 19Phạm lỗi12
- 5Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp19
- 0Việt vị1
- 4Thẻ vàng1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 406Số lần chuyền bóng381
- 341Chuyền bóng chính xác315
- 13Cướp bóng8
- 5Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Preuben Munster[15](Sân nhà) |
FC Nurnberg[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 7 | 4 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 0 | 4 | 0 |
Preuben Munster:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)
FC Nurnberg:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 13 trận(35.14%)