- 2. Bundesliga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Daniel Heuer FernandesThủ môn
- 2 William MikelbrencisHậu vệ
- 5 Dennis HadzikadunicHậu vệ
- 8 Daniel ElfadliHậu vệ
- 28 Miro Muheim
Hậu vệ
- 17 Adam Karabec
Tiền vệ
- 23 Jonas MeffertTiền vệ
- 14 Ludovit ReisTiền vệ
- 29 Emir SahitiTiền đạo
- 27 Davie Selke
Tiền đạo
- 7 Mamadou Jean-Luc Diarra DompeTiền đạo
- 12 Tom MickelThủ môn
- 30 Silvan HeftiHậu vệ
- 4 Sebastian SchonlauHậu vệ
- 6 Lukasz PorebaTiền vệ
- 20 Marco RichterTiền vệ
- 45 Fabio Amado Uri BaldeTiền đạo
- 11 Ransford KonigsdorfferTiền đạo
- 16 Adedire MebudeTiền đạo
- 49 Otto Stange
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

7' Miro Muheim(Ludovit Reis) 1-0
-
8' Florian Kastenmeier
- 1-1
18' Dawid Kownacki(Moritz-Broni Kwarteng)
40' Davie Selke(Mamadou Jean-Luc Diarra Dompe) 2-1
-
58' Jamil Siebert
66' Adam Karabec(Emir Sahiti) 3-1
68' Davie Selke
-
68' Andre Hoffmann
90+4' Otto Stange(Silvan Hefti) 4-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 33 Florian Kastenmeier
Thủ môn
- 15 Tim OberdorfHậu vệ
- 3 Andre Hoffmann
Hậu vệ
- 20 Jamil Siebert
Hậu vệ
- 5 Moritz HeyerTiền vệ
- 25 Matthias ZimmermannTiền vệ
- 34 Nicolas GavoryTiền vệ
- 11 Moritz-Broni KwartengTiền vệ
- 8 Isak Bergmann JohannessonTiền vệ
- 24 Dawid Kownacki
Tiền đạo
- 7 Dzenan PejcinovicTiền đạo
- 26 Florian SchockThủ môn
- 44 Jan BollerHậu vệ
- 46 Danny LatzaTiền vệ
- 22 Danny SchmidtTiền vệ
- 23 Shinta AppelkampTiền vệ
- 18 Jonah NiemiecTiền đạo
- 10 Myron van BrederodeTiền đạo
- 9 Vincent VermeijTiền đạo
- 19 Emmanuel IyohaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Hamburger SV
[2] VSFortuna Dusseldorf
[7] - 153Số lần tấn công60
- 54Tấn công nguy hiểm31
- 18Sút bóng9
- 9Sút cầu môn1
- 4Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn4
- 11Phạm lỗi9
- 8Phạt góc3
- 9Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng3
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 638Số lần chuyền bóng380
- 585Chuyền bóng chính xác314
- 8Cướp bóng9
- 0Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Hamburger SV
[2]Fortuna Dusseldorf
[7] - 52' Shinta Appelkamp
Moritz-Broni Kwarteng
- 76' Davie Selke
Ransford Konigsdorffer
- 76' Emmanuel Iyoha
Andre Hoffmann
- 76' Vincent Vermeij
Dzenan Pejcinovic
- 77' William Mikelbrencis
Silvan Hefti
- 85' Emir Sahiti
Fabio Amado Uri Balde
- 85' Adam Karabec
Marco Richter
- 86' Myron van Brederode
Dawid Kownacki
- 86' Jonah Niemiec
Nicolas Gavory
- 90+3' Ludovit Reis
Otto Stange
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hamburger SV[2](Sân nhà) |
Fortuna Dusseldorf[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 11 | 6 | 7 | 6 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 5 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 8 | 2 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 4 | 2 |
Hamburger SV:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 12 trận(46.15%)
Fortuna Dusseldorf:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 15 trận(51.72%)