- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 21 Thomas DahneThủ môn
- 17 Timo BeckerHậu vệ
- 6 Marko Ivezic
Hậu vệ
- 3 Marco KomendaHậu vệ
- 23 Lasse RosenboomTiền vệ
- 24 Magnus Nordengen KnudsenTiền vệ
- 22 Nicolai RembergTiền vệ
- 47 John TolkinTiền vệ
- 37 Armin GigovicTiền vệ
- 11 Alexander Bernhardsson
Tiền đạo
- 18 Shuto MachinoTiền đạo
- 1 Timon WeinerThủ môn
- 14 Max Geschwill
Hậu vệ
- 33 Dominik JavorcekHậu vệ
- 5 Carl JohanssonHậu vệ
- 8 Finn PorathTiền vệ
- 15 Marvin Schulz
Tiền vệ
- 19 Phil Harres
Tiền đạo
- 7 Steven SkrzybskiTiền đạo
- 20 Fiete ArpTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

21' Alexander Bernhardsson(Armin Gigovic) 1-0
- 1-1
34' Danel Sinani
-
37' David Nemeth
-
46' Oladapo Afolayan
60' Marko Ivezic
77' Phil Harres
-
82' Hauke Wahl
86' Marvin Schulz
- 1-2
90+2' Max Geschwill
-
90+3' Morgan Guilavogui
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 14℃ / 57°F |
Khán giả hiện trường: | 15,034 |
Sân vận động: | Holstein Stadion |
Sức chứa: | 15,034 |
Giờ địa phương: | 12/04 15:30 |
Trọng tài chính: | Benjamin Brand |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 22 Nikola VasiljThủ môn
- 4 David Nemeth
Hậu vệ
- 5 Hauke Wahl
Hậu vệ
- 25 Adam DzwigalaHậu vệ
- 2 Manolis SaliakasTiền vệ
- 7 Jackson IrvineTiền vệ
- 8 Eric Anders SmithTiền vệ
- 23 Philipp TreuTiền vệ
- 17 Oladapo Afolayan
Tiền đạo
- 10 Danel Sinani
Tiền đạo
- 26 Elias SaadTiền đạo
- 1 Ben Alexander VollThủ môn
- 44 Siebe Van der HeydenHậu vệ
- 24 Conor MetcalfeTiền vệ
- 20 Erik AhlstrandTiền vệ
- 16 Carlo BoukhalfaTiền vệ
- 13 Noah WeisshauptTiền vệ
- 9 Abdoulie CeesayTiền đạo
- 11 Johannes EggesteinTiền đạo
- 29 Morgan Guilavogui
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Holstein Kiel
[18] VSSt. Pauli
[15] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 70Số lần tấn công87
- 23Tấn công nguy hiểm38
- 6Sút bóng14
- 2Sút cầu môn6
- 3Sút trượt4
- 1Cú sút bị chặn4
- 15Phạm lỗi11
- 3Phạt góc3
- 11Số lần phạt trực tiếp15
- 0Việt vị5
- 3Thẻ vàng4
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 425Số lần chuyền bóng387
- 345Chuyền bóng chính xác324
- 7Cướp bóng7
- 4Cứu bóng1
- 5Thay người4
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Holstein Kiel
[18]St. Pauli
[15] - 46' Timo Becker
Finn Porath
- 46' Morgan Guilavogui
Elias Saad
- 60' Noah Weisshaupt
Oladapo Afolayan
- 64' Siebe Van der Heyden
Adam Dzwigala
- 68' Marco Komenda
Max Geschwill
- 68' Shuto Machino
Phil Harres
- 75' Magnus Nordengen Knudsen
Marvin Schulz
- 83' Armin Gigovic
Steven Skrzybski
- 87' Conor Metcalfe
Danel Sinani
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Holstein Kiel[18](Sân nhà) |
St. Pauli[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 8 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 0 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 0 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 0 | 3 |
Holstein Kiel:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 6 trận(18.18%)
St. Pauli:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)