- 2. Bundesliga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1 Marcel SchuhenThủ môn
- 2 Sergio Lopez GalacheHậu vệ
- 38 Clemens RiedelHậu vệ
- 16 Andreas MullerHậu vệ
- 20 Aleksandar VukoticHậu vệ
- 3 Guille BuenoHậu vệ
- 10 Jean-Paul BoetiusTiền vệ
- 21 Merveille Papela
Tiền vệ
- 34 Killian Corredor
Tiền vệ
- 7 Isac Lidberg
Tiền đạo
- 9 Fraser HornbyTiền đạo
- 30 Alexander Brunst-ZollnerThủ môn
- 13 Marco ThiedeHậu vệ
- 14 Meldin DreskovicHậu vệ
- 5 Matej MaglicaHậu vệ
- 46 TIm ArnoldHậu vệ
- 11 Tobias KempeTiền vệ
- 19 Fynn LakenmacherTiền đạo
- 8 Luca MarseilerTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

10' Isac Lidberg 1-0
-
30' Nicolai Rapp
-
50' Marcel Beifus
73' Killian Corredor(Isac Lidberg) 2-0
79' Merveille Papela(Killian Corredor) 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 1 Max WeissThủ môn
- 22 Christoph KobaldHậu vệ
- 28 Marcel FrankeHậu vệ
- 4 Marcel Beifus
Hậu vệ
- 2 Sebastian JungTiền vệ
- 17 Nicolai Rapp
Tiền vệ
- 20 David HeroldTiền vệ
- 7 Dzenis BurnicTiền vệ
- 10 Marvin WanitzekTiền vệ
- 24 Fabian SchleusenerTiền đạo
- 14 Mikkel Kaufmann SorensenTiền đạo
- 30 Robin HimmelmannThủ môn
- 29 Lasse GuntherHậu vệ
- 36 Rafael Pinto PedrosaHậu vệ
- 32 Robin BormuthHậu vệ
- 19 Louey Ben FarhatTiền vệ
- 25 Lilian EgloffTiền vệ
- 5 Robin HeusserTiền vệ
- 6 Leon JensenTiền vệ
- 16 Luca PfeifferTiền đạo
Thống kê số liệu
-
SV Darmstadt 98
[13] VSKarlsruher SC
[9] - 98Số lần tấn công98
- 61Tấn công nguy hiểm37
- 24Sút bóng7
- 12Sút cầu môn2
- 6Sút trượt3
- 6Cú sút bị chặn2
- 6Phạm lỗi10
- 2Phạt góc3
- 10Số lần phạt trực tiếp6
- 1Việt vị2
- 0Thẻ vàng2
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 499Số lần chuyền bóng398
- 435Chuyền bóng chính xác324
- 4Cướp bóng6
- 2Cứu bóng9
Thay đổi cầu thủ
-
SV Darmstadt 98
[13]Karlsruher SC
[9] - 64' Lasse Gunther
David Herold
- 64' Leon Jensen
Christoph Kobald
- 64' Louey Ben Farhat
Mikkel Kaufmann Sorensen
- 66' Jean-Paul Boetius
Luca Marseiler
- 71' Sergio Lopez Galache
Marco Thiede
- 77' Luca Pfeiffer
Nicolai Rapp
- 78' Lilian Egloff
Dzenis Burnic
- 81' Fraser Hornby
Matej Maglica
- 81' Andreas Muller
Tobias Kempe
- 81' Isac Lidberg
Fynn Lakenmacher
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SV Darmstadt 98[13](Sân nhà) |
Karlsruher SC[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 6 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 3 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 1 | 3 |
SV Darmstadt 98:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 7 trận(20.59%)
Karlsruher SC:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 12 trận(46.15%)