- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Oliver Baumann
Thủ môn
- 15 Valentin GendreyHậu vệ
- 35 Arthur Largura Chaves
Hậu vệ
- 25 Kevin AkpogumaHậu vệ
- 34 Stanley Nsoki
Hậu vệ
- 16 Anton StachTiền vệ
- 7 Tom Bischof
Tiền vệ
- 29 Bazoumana ToureTiền vệ
- 27 Andrej Kramaric
Tiền vệ
- 21 Marius BulterTiền vệ
- 26 Haris TabakovicTiền đạo
- 37 Luca PhilippThủ môn
- 19 David JurasekHậu vệ
- 3 Pavel KaderabekHậu vệ
- 14 Gift Emmanuel OrbanTiền vệ
- 17 Umut TohumcuTiền vệ
- 20 Finn Ole BeckerTiền vệ
- 8 Dennis GeigerTiền vệ
- 23 Adam HlozekTiền đạo
- 53 Erencan YardimciTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

4' Andrej Kramaric(Bazoumana Toure) 1-0
23' Arthur Largura Chaves
32' Andrej Kramaric(Bazoumana Toure) 2-0
45+2' Stanley Nsoki
-
49' Paul Nebel
75' Tom Bischof
90+3' Oliver Baumann
-
90+4' Paul Nebel
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 17℃ / 63°F |
Khán giả hiện trường: | 20,000 |
Sân vận động: | Rhein-Neckar Arena |
Sức chứa: | 30,150 |
Giờ địa phương: | 12/04 15:30 |
Trọng tài chính: | Sven Jablonski |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 27 Robin ZentnerThủ môn
- 21 Danny da CostaHậu vệ
- 3 Moritz JenzHậu vệ
- 31 Dominik KohrHậu vệ
- 19 Anthony CaciTiền vệ
- 6 Kaishu SanoTiền vệ
- 22 Nikolas VeratschnigTiền vệ
- 2 Phillipp MweneTiền vệ
- 8 Paul Nebel
Tiền vệ
- 7 Lee Jae SungTiền vệ
- 44 Nelson WeiperTiền đạo
- 33 Daniel BatzThủ môn
- 1 Lasse RiessThủ môn
- 30 Silvan WidmerHậu vệ
- 25 Andreas Hanche-OlsenHậu vệ
- 14 Hong Hyun SeokTiền vệ
- 15 Lennard MaloneyTiền vệ
- 42 Daniel GleiberTiền vệ
- 9 Arnaud NordinTiền đạo
- 11 Armindo SiebTiền đạo
Thống kê số liệu
-
TSG 1899 Hoffenheim
[14] VS1.FSV Mainz 05
[5] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 67Số lần tấn công139
- 25Tấn công nguy hiểm66
- 8Sút bóng14
- 5Sút cầu môn1
- 1Sút trượt9
- 2Cú sút bị chặn4
- 18Phạm lỗi11
- 4Phạt góc7
- 11Số lần phạt trực tiếp18
- 2Việt vị2
- 4Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 36%Tỷ lệ giữ bóng64%
- 279Số lần chuyền bóng506
- 195Chuyền bóng chính xác419
- 11Cướp bóng11
- 1Cứu bóng3
- 4Thay người3
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
TSG 1899 Hoffenheim[14](Sân nhà) |
1.FSV Mainz 05[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 4 | 6 | Tổng số bàn thắng | 8 | 6 | 10 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 2 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 1 | 1 |
TSG 1899 Hoffenheim:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 41 trận,đuổi kịp 11 trận(26.83%)
1.FSV Mainz 05:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 8 trận(28.57%)