- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Kaua SantosThủ môn
- 13 Rasmus Nissen KristensenHậu vệ
- 35 Lucas Silva Melo,TutaHậu vệ
- 4 Robin Koch
Hậu vệ
- 3 Arthur TheateHậu vệ
- 15 Ellyes SkhiriTiền vệ
- 6 Oscar HojlundTiền vệ
- 8 Fares ChaibiTiền vệ
- 20 Can Yilmaz UzunTiền vệ
- 19 Jean Bahoya
Tiền vệ
- 11 Hugo Ekitike
Tiền đạo
- 33 Jens GrahlThủ môn
- 29 Niels NkounkouHậu vệ
- 21 Nathaniel BrownHậu vệ
- 34 Nnamdi CollinsHậu vệ
- 5 Aurele AmendaHậu vệ
- 27 Mario GotzeTiền vệ
- 16 Hugo LarssonTiền vệ
- 17 Sepe Elye WahiTiền đạo
- 30 Michy BatshuayiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

10' Jean Bahoya(Fares Chaibi) 1-0
30' Hugo Ekitike
-
30' Niklas Dorsch
42' Robin Koch(Hugo Ekitike) 2-0
71' Hugo Ekitike(Nathaniel Brown) 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa có sấm chớp nhỏ 20℃ / 70°F |
Khán giả hiện trường: | 57,500 |
Sân vận động: | Deutsche Bank Park |
Sức chứa: | 58,000 |
Giờ địa phương: | 13/04 17:30 |
Trọng tài chính: | Timo Gerach |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3142
- 1 Kevin MullerThủ môn
- 2 Marnon BuschHậu vệ
- 6 Patrick MainkaHậu vệ
- 4 Tim SierslebenHậu vệ
- 5 Benedikt GimberTiền vệ
- 23 Omar TraoreTiền vệ
- 3 Jan SchoppnerTiền vệ
- 39 Niklas Dorsch
Tiền vệ
- 13 Frans KratzigTiền vệ
- 18 Marvin PieringerTiền đạo
- 21 Adrian BeckTiền đạo
- 22 Vitus EicherThủ môn
- 19 Jonas FohrenbachHậu vệ
- 27 Thomas Leon KellerTiền vệ
- 20 Luca KerberTiền vệ
- 16 Julian NiehuesTiền vệ
- 10 Paul WannerTiền vệ
- 9 Stefan SchimmerTiền đạo
- 8 Leonardo Weschenfelder ScienzaTiền đạo
- 31 Sirlord ContehTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Eintracht Frankfurt
[3] VS1. FC Heidenheim 1846
[16] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 99Số lần tấn công107
- 41Tấn công nguy hiểm39
- 19Sút bóng14
- 8Sút cầu môn3
- 8Sút trượt9
- 3Cú sút bị chặn2
- 6Phạm lỗi7
- 5Phạt góc3
- 7Số lần phạt trực tiếp6
- 0Việt vị4
- 1Thẻ vàng1
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 490Số lần chuyền bóng612
- 413Chuyền bóng chính xác531
- 8Cướp bóng10
- 3Cứu bóng5
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Eintracht Frankfurt
[3]1. FC Heidenheim 1846
[16] - 46' Paul Wanner
Niklas Dorsch
- 46' Sirlord Conteh
Benedikt Gimber
- 61' Rasmus Nissen Kristensen
Nnamdi Collins
- 61' Can Yilmaz Uzun
Nathaniel Brown
- 68' Stefan Schimmer
Frans Kratzig
- 68' Jonas Fohrenbach
Marnon Busch
- 70' Oscar Hojlund
Hugo Larsson
- 70' Jean Bahoya
Mario Gotze
- 76' Hugo Ekitike
Sepe Elye Wahi
- 76' Thomas Leon Keller
Marvin Pieringer
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eintracht Frankfurt[3](Sân nhà) |
1. FC Heidenheim 1846[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 8 | 7 | 7 | Tổng số bàn thắng | 7 | 2 | 4 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 1 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 3 | 1 |
Eintracht Frankfurt:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 10 trận(33.33%)
1. FC Heidenheim 1846:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 41 trận,đuổi kịp 12 trận(29.27%)