- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 1 Michael ZettererThủ môn
- 4 Niklas StarkHậu vệ
- 32 Marco FriedlHậu vệ
- 5 Amos Pieper
Hậu vệ
- 8 Mitchell WeiserTiền vệ
- 14 Senne LynenTiền vệ
- 27 Felix AguTiền vệ
- 6 Jens Stage
Tiền vệ
- 20 Romano Schmid
Tiền vệ
- 15 Oliver Burke
Tiền đạo
- 7 Marvin DuckschTiền đạo
- 30 Mio BackhausThủ môn
- 3 Anthony JungHậu vệ
- 19 Derrick KohnHậu vệ
- 22 Julian MalatiniHậu vệ
- 10 Leonardo Bittencourt
Tiền vệ
- 17 Marco GrullTiền đạo
- 11 Justin NjinmahTiền đạo
- 42 Keke ToppTiền đạo
- 9 Andre Miguel Valente SilvaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

28' Oliver Burke(Romano Schmid) 1-0
-
34' Lucas Silva Melo,Tuta
45+1' Amos Pieper
60' Jens Stage
-
81' Ellyes Skhiri
84' Romano Schmid(Mitchell Weiser) 2-0
89' Leonardo Bittencourt
-
90' Michy Batshuayi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 12℃ / 54°F |
Sân vận động: | Wohninvest Weserstadion |
Sức chứa: | 42,100 |
Giờ địa phương: | 05/04 18:30 |
Trọng tài chính: | Daniel Siebert |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Kaua SantosThủ môn
- 34 Nnamdi CollinsHậu vệ
- 4 Robin KochHậu vệ
- 3 Arthur TheateHậu vệ
- 21 Nathaniel BrownHậu vệ
- 16 Hugo LarssonTiền vệ
- 35 Lucas Silva Melo,Tuta
Tiền vệ
- 27 Mario GotzeTiền vệ
- 15 Ellyes Skhiri
Tiền vệ
- 19 Jean BahoyaTiền vệ
- 11 Hugo EkitikeTiền đạo
- 33 Jens GrahlThủ môn
- 13 Rasmus Nissen KristensenHậu vệ
- 29 Niels NkounkouHậu vệ
- 5 Aurele AmendaHậu vệ
- 8 Fares ChaibiTiền vệ
- 18 Mahmoud DahoudTiền vệ
- 6 Oscar HojlundTiền vệ
- 9 Igor MatanovicTiền đạo
- 30 Michy Batshuayi
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Werder Bremen
[12] VSEintracht Frankfurt
[3] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 87Số lần tấn công112
- 30Tấn công nguy hiểm43
- 12Sút bóng9
- 4Sút cầu môn0
- 5Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn2
- 8Phạm lỗi15
- 5Phạt góc6
- 15Số lần phạt trực tiếp8
- 4Việt vị5
- 3Thẻ vàng3
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 328Số lần chuyền bóng568
- 229Chuyền bóng chính xác481
- 8Cướp bóng10
- 0Cứu bóng2
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Werder Bremen
[12]Eintracht Frankfurt
[3] - 46' Michy Batshuayi
Lucas Silva Melo,Tuta
- 63' Rasmus Nissen Kristensen
Nnamdi Collins
- 65' Amos Pieper
Anthony Jung
- 65' Oliver Burke
Justin Njinmah
- 66' Marvin Ducksch
Marco Grull
- 70' Fares Chaibi
Jean Bahoya
- 70' Oscar Hojlund
Hugo Larsson
- 82' Igor Matanovic
Mario Gotze
- 87' Senne Lynen
Leonardo Bittencourt
- 90+2' Romano Schmid
Keke Topp
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Werder Bremen[12](Sân nhà) |
Eintracht Frankfurt[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 2 | 7 | Tổng số bàn thắng | 4 | 8 | 6 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 0 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 7 | 0 | 0 |
Werder Bremen:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)
Eintracht Frankfurt:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 10 trận(33.33%)