- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Frederik RonnowThủ môn
- 5 Danilho DoekhiHậu vệ
- 14 Leopold QuerfeldHậu vệ
- 4 Diogo LeiteHậu vệ
- 28 Christopher TrimmelTiền vệ
- 19 Janik HabererTiền vệ
- 8 Rani KhediraTiền vệ
- 18 Josip JuranovicTiền vệ
- 13 Andras SchaferTiền vệ
- 16 Benedict Hollerbach
Tiền vệ
- 23 Andrej IlicTiền đạo
- 37 Alexander SchwolowThủ môn
- 2 Kevin VogtHậu vệ
- 15 Tom RotheHậu vệ
- 26 Jerome RoussillonHậu vệ
- 29 Lucas TousartTiền vệ
- 20 Laszlo BenesTiền vệ
- 27 Marin LjubicicTiền đạo
- 9 Ivan PrtajinTiền đạo
- 21 Tim SkarkeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

63' Benedict Hollerbach(Leopold Querfeld) 1-0
-
77' Yannick Gerhardt
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 6℃ / 43°F |
Sân vận động: | Alte Forsterei |
Sức chứa: | 22,012 |
Giờ địa phương: | 06/04 17:30 |
Trọng tài chính: | Harm Osmers |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4123
- 1 Kamil GrabaraThủ môn
- 2 Kilian FischerHậu vệ
- 33 David OdoguHậu vệ
- 6 Aster VranckxHậu vệ
- 21 Joakim MaehleHậu vệ
- 27 Maximilian ArnoldTiền vệ
- 39 Patrick WimmerTiền vệ
- 31 Yannick Gerhardt
Tiền vệ
- 16 Jakub KaminskiTiền đạo
- 23 Jonas Older WindTiền đạo
- 9 Mohamed AmouraTiền đạo
- 29 Marius MullerThủ môn
- 44 Till NeiningerHậu vệ
- 5 Mads Roerslev RasmussenHậu vệ
- 24 Bence DardaiTiền vệ
- 40 Kevin ParedesTiền vệ
- 17 Kevin BehrensTiền đạo
- 10 Lukas NmechaTiền đạo
- 7 Andreas Skov OlsenTiền đạo
- 11 Tiago Barreiros de Melo TomasTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Union Berlin
[13] VSVfL Wolfsburg
[12] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 76Số lần tấn công114
- 45Tấn công nguy hiểm47
- 13Sút bóng12
- 3Sút cầu môn3
- 6Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn4
- 13Phạm lỗi14
- 6Phạt góc4
- 14Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị0
- 0Thẻ vàng1
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 321Số lần chuyền bóng388
- 236Chuyền bóng chính xác301
- 9Cướp bóng6
- 3Cứu bóng2
- 4Thay người3
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Union Berlin[13](Sân nhà) |
VfL Wolfsburg[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 8 | 6 | 4 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 1 | 2 |
Union Berlin:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 4 trận(12.9%)
VfL Wolfsburg:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)