- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 22 Nikola VasiljThủ môn
- 4 David NemethHậu vệ
- 5 Hauke WahlHậu vệ
- 21 Lars RitzkaHậu vệ
- 2 Manolis SaliakasTiền vệ
- 7 Jackson IrvineTiền vệ
- 8 Eric Anders SmithTiền vệ
- 23 Philipp TreuTiền vệ
- 10 Danel SinaniTiền vệ
- 13 Noah WeisshauptTiền đạo
- 26 Elias SaadTiền đạo
- 32 Eric OelschlagelThủ môn
- 25 Adam DzwigalaHậu vệ
- 20 Erik AhlstrandTiền vệ
- 16 Carlo BoukhalfaTiền vệ
- 24 Conor MetcalfeTiền vệ
- 9 Abdoulie CeesayTiền đạo
- 11 Johannes EggesteinTiền đạo
- 29 Morgan GuilavoguiTiền đạo
- 17 Oladapo Afolayan
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
45+2' Ko Itakura(Franck Honorat)
-
48' Lukas Ullrich
-
76' Luca Netz
85' Oladapo Afolayan(Eric Anders Smith) 1-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 10℃ / 50°F |
Sân vận động: | Millerntor-Stadion |
Sức chứa: | 29,546 |
Giờ địa phương: | 06/04 15:30 |
Trọng tài chính: | Christian Dingert |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 42 Tiago Pereira CardosoThủ môn
- 29 Joseph ScallyHậu vệ
- 3 Ko Itakura
Hậu vệ
- 30 Nico ElvediHậu vệ
- 26 Lukas Ullrich
Hậu vệ
- 27 Rocco ReitzTiền vệ
- 8 Julian WeiglTiền vệ
- 9 Franck HonoratTiền vệ
- 14 Alassane PleaTiền vệ
- 25 Robin HackTiền vệ
- 11 Tim KleindienstTiền đạo
- 21 Tobias SippelThủ môn
- 5 Marvin FriedrichHậu vệ
- 22 Stefan LainerHậu vệ
- 20 Luca Netz
Hậu vệ
- 2 Fabio ChiarodiaHậu vệ
- 10 Florian NeuhausTiền vệ
- 19 Nathan N‘Goumou MinpoleTiền vệ
- 7 Kevin StogerTiền vệ
- 31 Tomas CvancaraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
St. Pauli
[15] VSBorussia Monchengladbach
[6] - *Khai cuộc
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 143Số lần tấn công46
- 86Tấn công nguy hiểm18
- 26Sút bóng5
- 9Sút cầu môn3
- 6Sút trượt2
- 11Cú sút bị chặn0
- 6Phạm lỗi13
- 11Phạt góc2
- 13Số lần phạt trực tiếp6
- 0Thẻ vàng2
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 549Số lần chuyền bóng320
- 470Chuyền bóng chính xác242
- 9Cướp bóng5
- 2Cứu bóng8
- 4Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
St. Pauli
[15]Borussia Monchengladbach
[6] - 61' Lars Ritzka
Morgan Guilavogui
- 61' Luca Netz
Lukas Ullrich
- 61' Fabio Chiarodia
Franck Honorat
- 74' Elias Saad
Conor Metcalfe
- 74' Noah Weisshaupt
Oladapo Afolayan
- 75' Kevin Stoger
Alassane Plea
- 83' Danel Sinani
Johannes Eggestein
- 86' Nathan N'Goumou Minpole
Tim Kleindienst
- 86' Marvin Friedrich
Robin Hack
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
St. Pauli[15](Sân nhà) |
Borussia Monchengladbach[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 6 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 3 | 2 |
St. Pauli:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 7 trận(33.33%)
Borussia Monchengladbach:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)