- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Peter GulacsiThủ môn
- 21 Kosta NedeljkovicHậu vệ
- 4 Willi OrbanHậu vệ
- 23 Castello LukebaHậu vệ
- 22 David RaumHậu vệ
- 17 Bote Nzuzi Baku
Tiền vệ
- 18 Arthur VermeerenTiền vệ
- 13 Nicolas SeiwaldTiền vệ
- 10 Xavi Quentin Shay SimonsTiền vệ
- 30 Benjamin Sesko
Tiền đạo
- 11 Lois OpendaTiền đạo
- 26 Maarten VandevoordtThủ môn
- 5 El Chadaille BitshiabuHậu vệ
- 3 Lutsharel GeertruidaHậu vệ
- 16 Lukas KlostermannHậu vệ
- 14 Christoph BaumgartnerTiền vệ
- 8 Amadou HaidaraTiền vệ
- 44 Kevin KamplTiền vệ
- 27 Tidiam GomisTiền đạo
- 9 Yussuf Poulsen
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
4' Bazoumana Toure
- 0-1
11' Tom Bischof(Bazoumana Toure)
24' Benjamin Sesko(David Raum) 1-1
-
28' Leo Ostigard
43' Bote Nzuzi Baku 2-1
-
72' Arthur Largura Chaves
84' Yussuf Poulsen(Tidiam Gomis) 3-1
-
90' Gift Emmanuel Orban
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 11℃ / 52°F |
Sân vận động: | Red Bull Arena |
Sức chứa: | 47,069 |
Giờ địa phương: | 05/04 15:30 |
Trọng tài chính: | Robert Hartmann |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Oliver BaumannThủ môn
- 15 Valentin GendreyHậu vệ
- 35 Arthur Largura Chaves
Hậu vệ
- 4 Leo Ostigard
Hậu vệ
- 34 Stanley NsokiHậu vệ
- 16 Anton StachTiền vệ
- 7 Tom Bischof
Tiền vệ
- 29 Bazoumana Toure
Tiền vệ
- 27 Andrej KramaricTiền vệ
- 21 Marius BulterTiền vệ
- 26 Haris TabakovicTiền đạo
- 37 Luca PhilippThủ môn
- 19 David JurasekHậu vệ
- 3 Pavel KaderabekHậu vệ
- 25 Kevin AkpogumaHậu vệ
- 20 Finn Ole BeckerTiền vệ
- 14 Gift Emmanuel Orban
Tiền vệ
- 17 Umut TohumcuTiền vệ
- 23 Adam HlozekTiền đạo
Thống kê số liệu
-
RB Leipzig
[6] VSTSG 1899 Hoffenheim
[14] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 93Số lần tấn công46
- 45Tấn công nguy hiểm18
- 16Sút bóng9
- 5Sút cầu môn5
- 7Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn1
- 10Phạm lỗi12
- 8Phạt góc2
- 12Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị4
- 0Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 67%Tỷ lệ giữ bóng33%
- 604Số lần chuyền bóng299
- 535Chuyền bóng chính xác240
- 7Cướp bóng5
- 4Cứu bóng2
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
RB Leipzig
[6]TSG 1899 Hoffenheim
[14] - 46' Bote Nzuzi Baku
Tidiam Gomis
- 46' Arthur Vermeeren
Christoph Baumgartner
- 46' Kevin Akpoguma
Marius Bulter
- 73' Kosta Nedeljkovic
Lukas Klostermann
- 73' Nicolas Seiwald
Amadou Haidara
- 76' Gift Emmanuel Orban
Haris Tabakovic
- 81' Lois Openda
Yussuf Poulsen
- 82' David Jurasek
Arthur Largura Chaves
- 82' Adam Hlozek
Bazoumana Toure
- 89' Umut Tohumcu
Andrej Kramaric
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
RB Leipzig[6](Sân nhà) |
TSG 1899 Hoffenheim[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 3 | 10 | 4 | Tổng số bàn thắng | 0 | 4 | 6 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 3 | 3 | 1 |
RB Leipzig:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)
TSG 1899 Hoffenheim:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 40 trận,đuổi kịp 11 trận(27.5%)