- 2. Bundesliga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 1 Ron-Torben HofmannThủ môn
- 5 Robert Ivanov
Hậu vệ
- 6 Ermin BicakcicHậu vệ
- 21 Kevin EhlersHậu vệ
- 18 Marvin RittmullerTiền vệ
- 16 Julian BaasTiền vệ
- 22 Fabio Di Michele SanchezTiền vệ
- 44 Johan GomezTiền vệ
- 20 Lino Tempelmann
Tiền vệ
- 11 Levente SzaboTiền đạo
- 9 Rayan PhilippeTiền đạo
- 34 Justin DudaThủ môn
- 3 Paul JaeckelHậu vệ
- 19 Leon Bell BellHậu vệ
- 2 Mohamed DragerHậu vệ
- 7 Fabio KaufmannTiền vệ
- 27 Sven KohlerTiền vệ
- 15 Max MarieTiền vệ
- 17 Sebastian Polter
Tiền đạo
- 29 Richmond TachieTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
8' Aaron Keller
- 0-1
11' Lucas Roser
38' Lino Tempelmann
-
42' Romario Rosch
-
48' Tom Gaal
78' Robert Ivanov
85' Sebastian Polter(Rayan Philippe) 1-1
-
90+5' Luka-Mikael Hyrylainen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 39 Christian OrtagThủ môn
- 4 Tom Gaal
Hậu vệ
- 5 Johannes ReichertHậu vệ
- 43 Romario Rosch
Hậu vệ
- 7 Bastian AllgeierTiền vệ
- 38 Luka-Mikael Hyrylainen
Tiền vệ
- 23 Max BrandtTiền vệ
- 16 Aaron Keller
Tiền vệ
- 30 Maurice KrattenmacherTiền vệ
- 21 Oliver Batista MeierTiền vệ
- 9 Lucas Roser
Tiền đạo
- 1 Niclas ThiedeThủ môn
- 19 Jonathan MeierHậu vệ
- 6 Thomas GeyerHậu vệ
- 11 Dennis ChessaTiền vệ
- 14 Dennis DresselTiền vệ
- 13 Robert LeipertzTiền vệ
- 10 Andreas LudwigTiền vệ
- 33 Felix HiglTiền đạo
- 29 Semir TelalovicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Eintracht Braunschweig
[16] VSSSV Ulm 1846
[17] - 139Số lần tấn công78
- 75Tấn công nguy hiểm32
- 18Sút bóng11
- 2Sút cầu môn4
- 11Sút trượt2
- 5Cú sút bị chặn5
- 18Phạm lỗi14
- 8Phạt góc4
- 14Số lần phạt trực tiếp18
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng4
- 67%Tỷ lệ giữ bóng33%
- 506Số lần chuyền bóng262
- 400Chuyền bóng chính xác155
- 9Cướp bóng7
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Eintracht Braunschweig
[16]SSV Ulm 1846
[17] - 46' Johan Gomez
Max Marie
- 63' Semir Telalovic
Lucas Roser
- 63' Dennis Chessa
Romario Rosch
- 63' Jonathan Meier
Aaron Keller
- 63' Marvin Rittmuller
Fabio Kaufmann
- 63' Ermin Bicakcic
Sven Kohler
- 74' Julian Baas
Richmond Tachie
- 74' Felix Higl
Maurice Krattenmacher
- 79' Dennis Dressel
Oliver Batista Meier
- 83' Kevin Ehlers
Sebastian Polter
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eintracht Braunschweig[16](Sân nhà) |
SSV Ulm 1846[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 5 | 0 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 0 | 0 |
Eintracht Braunschweig:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 6 trận(18.18%)
SSV Ulm 1846:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 4 trận(22.22%)