- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 27 Robin ZentnerThủ môn
- 21 Danny da CostaHậu vệ
- 3 Moritz Jenz
Hậu vệ
- 25 Andreas Hanche-OlsenHậu vệ
- 19 Anthony CaciTiền vệ
- 6 Kaishu SanoTiền vệ
- 18 Nadiem Amiri
Tiền vệ
- 2 Phillipp Mwene
Tiền vệ
- 8 Paul NebelTiền vệ
- 7 Lee Jae SungTiền vệ
- 29 Jonathan BurkardtTiền đạo
- 1 Lasse RiessThủ môn
- 22 Nikolas VeratschnigHậu vệ
- 5 Maxim LeitschHậu vệ
- 30 Silvan WidmerHậu vệ
- 15 Lennard MaloneyTiền vệ
- 14 Hong Hyun SeokTiền vệ
- 9 Arnaud NordinTiền đạo
- 11 Armindo SiebTiền đạo
- 44 Nelson Weiper
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

33' Phillipp Mwene
- 0-1
34' Alexander Bernhardsson(Lasse Rosenboom)
-
44' David Zec
-
51' Nicolai Remberg
75' Nelson Weiper(Paul Nebel) 1-1
81' Bo Henriksen
84' Moritz Jenz
-
85' Timo Becker
90+1' Nadiem Amiri
-
90+1' Lasse Rosenboom
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 21℃ / 70°F |
Sân vận động: | Mewa Arena |
Sức chứa: | 34,034 |
Giờ địa phương: | 05/04 15:30 |
Trọng tài chính: | Frank Willenborg |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 21 Thomas DahneThủ môn
- 17 Timo Becker
Hậu vệ
- 26 David Zec
Hậu vệ
- 3 Marco KomendaHậu vệ
- 23 Lasse Rosenboom
Tiền vệ
- 37 Armin GigovicTiền vệ
- 22 Nicolai Remberg
Tiền vệ
- 47 John TolkinTiền vệ
- 7 Steven SkrzybskiTiền vệ
- 11 Alexander Bernhardsson
Tiền đạo
- 18 Shuto MachinoTiền đạo
- 31 Marcel EngelhardtThủ môn
- 14 Max GeschwillHậu vệ
- 5 Carl JohanssonHậu vệ
- 24 Magnus Nordengen KnudsenTiền vệ
- 8 Finn PorathTiền vệ
- 10 Lewis HoltbyTiền vệ
- 6 Marko IvezicTiền vệ
- 20 Fiete ArpTiền đạo
- 19 Phil HarresTiền đạo
Thống kê số liệu
-
1.FSV Mainz 05
[4] VSHolstein Kiel
[18] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 110Số lần tấn công92
- 66Tấn công nguy hiểm29
- 13Sút bóng10
- 3Sút cầu môn5
- 9Sút trượt3
- 1Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi8
- 4Phạt góc4
- 8Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị1
- 4Thẻ vàng4
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 425Số lần chuyền bóng313
- 327Chuyền bóng chính xác213
- 12Cướp bóng14
- 4Cứu bóng2
- 4Thay người4
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
1.FSV Mainz 05
[4]Holstein Kiel
[18] - 68' Phillipp Mwene
Nikolas Veratschnig
- 68' Lee Jae Sung
Nelson Weiper
- 68' Magnus Nordengen Knudsen
Alexander Bernhardsson
- 75' Finn Porath
John Tolkin
- 75' Phil Harres
Steven Skrzybski
- 82' Lewis Holtby
Armin Gigovic
- 83' Jonathan Burkardt
Armindo Sieb
- 90+2' Nadiem Amiri
Hong Hyun Seok
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
1.FSV Mainz 05[4](Sân nhà) |
Holstein Kiel[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 7 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 5 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 5 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 4 | 4 |
1.FSV Mainz 05:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)
Holstein Kiel:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 6 trận(18.18%)