- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Kevin MullerThủ môn
- 6 Patrick MainkaHậu vệ
- 5 Benedikt GimberHậu vệ
- 4 Tim SierslebenHậu vệ
- 2 Marnon BuschTiền vệ
- 39 Niklas DorschTiền vệ
- 3 Jan Schoppner
Tiền vệ
- 13 Frans KratzigTiền vệ
- 23 Omar TraoreTiền vệ
- 21 Adrian BeckTiền vệ
- 18 Marvin PieringerTiền đạo
- 40 Frank FellerThủ môn
- 19 Jonas FohrenbachHậu vệ
- 10 Paul WannerTiền vệ
- 27 Thomas Leon KellerTiền vệ
- 20 Luca KerberTiền vệ
- 16 Julian NiehuesTiền vệ
- 9 Stefan SchimmerTiền đạo
- 8 Leonardo Weschenfelder ScienzaTiền đạo
- 31 Sirlord ContehTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

42' Jan Schoppner
- 0-1
90+1' Emiliano Buendia Stati(Jonas Hofmann)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 17℃ / 63°F |
Sân vận động: | Voith-Arena |
Sức chứa: | 15,000 |
Giờ địa phương: | 05/04 15:30 |
Trọng tài chính: | Tobias Stieler |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Lukas HradeckyThủ môn
- 4 Jonathan Glao TahHậu vệ
- 8 Robert AndrichHậu vệ
- 3 Piero Martin Hincapie ReynaHậu vệ
- 30 Jeremie FrimpongTiền vệ
- 34 Granit XhakaTiền vệ
- 24 Aleix Garcia SerranoTiền vệ
- 20 Alex GrimaldoTiền vệ
- 19 Nathan TellaTiền vệ
- 21 Amine AdliTiền vệ
- 22 Victor BonifaceTiền đạo
- 17 Matej KovarThủ môn
- 23 Nordi Mukiele MulereHậu vệ
- 13 Arthur Augusto de Matos SoaresHậu vệ
- 12 Edmond TapsobaHậu vệ
- 16 Emiliano Buendia Stati
Tiền vệ
- 7 Jonas HofmannTiền vệ
- 18 Alejo SarcoTiền đạo
- 14 Patrik SchickTiền đạo
- 47 Kerim AlajbegovicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
1. FC Heidenheim 1846
[16] VSBayer Leverkusen
[2] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 104Số lần tấn công104
- 30Tấn công nguy hiểm40
- 10Sút bóng6
- 2Sút cầu môn2
- 7Sút trượt4
- 1Cú sút bị chặn0
- 14Phạm lỗi10
- 4Phạt góc0
- 10Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng0
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 508Số lần chuyền bóng541
- 407Chuyền bóng chính xác463
- 10Cướp bóng6
- 1Cứu bóng2
- 5Thay người4
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
1. FC Heidenheim 1846
[16]Bayer Leverkusen
[2] - 56' Marnon Busch
Leonardo Weschenfelder Scienza
- 68' Arthur Augusto de Matos Soares
Victor Boniface
- 68' Patrik Schick
Nathan Tella
- 76' Tim Siersleben
Luca Kerber
- 76' Niklas Dorsch
Sirlord Conteh
- 77' Emiliano Buendia Stati
Amine Adli
- 85' Jonas Hofmann
Robert Andrich
- 90+2' Adrian Beck
Stefan Schimmer
- 90+2' Jan Schoppner
Julian Niehues
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
1. FC Heidenheim 1846[16](Sân nhà) |
Bayer Leverkusen[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 10 | 10 | 3 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 8 | 3 | 1 | 0 |
1. FC Heidenheim 1846:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 42 trận,đuổi kịp 12 trận(28.57%)
Bayer Leverkusen:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 11 trận(57.89%)