- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 21 Florian MullerThủ môn
- 17 Lukas KublerHậu vệ
- 28 Matthias Ginter
Hậu vệ
- 3 Philipp LienhartHậu vệ
- 33 Jordy MakengoHậu vệ
- 8 Maximilian Eggestein
Tiền vệ
- 6 Patrick OsterhageTiền vệ
- 42 Ritsu DoanTiền vệ
- 9 Lucas HolerTiền vệ
- 32 Vincenzo GrifoTiền vệ
- 20 Chikwubuike AdamuTiền đạo
- 24 Jannik HuthThủ môn
- 37 Max RosenfelderHậu vệ
- 25 Kiliann SildilliaHậu vệ
- 30 Christian GunterHậu vệ
- 27 Nicolas HoflerTiền vệ
- 44 Johan ManzambiTiền vệ
- 19 Jan Niklas BesteTiền vệ
- 18 Eren DinkciTiền đạo
- 38 Michael GregoritschTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
34' Karim Adeyemi(Maximilian Beier)
- 0-2
51' Carney Chukwuemeka(Maximilian Beier)
65' Matthias Ginter
- 0-3
68' Sehrou Guirassy(Julian Brandt)
- 0-4
79' Jamie Bynoe Gittens(Julian Ryerson)
88' Maximilian Eggestein(Ritsu Doan) 1-4
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 20℃ / 68°F |
Sân vận động: | Europa-Park Stadion |
Sức chứa: | 34,700 |
Giờ địa phương: | 05/04 15:30 |
Trọng tài chính: | Felix Zwayer |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Gregor KobelThủ môn
- 3 Waldemar AntonHậu vệ
- 23 Emre CanHậu vệ
- 5 Ramy BensebainiHậu vệ
- 26 Julian RyersonTiền vệ
- 17 Carney Chukwuemeka
Tiền vệ
- 13 Pascal GrossTiền vệ
- 10 Julian BrandtTiền vệ
- 24 Daniel SvenssonTiền vệ
- 27 Karim Adeyemi
Tiền đạo
- 14 Maximilian BeierTiền đạo
- 33 Alexander Niklas MeyerThủ môn
- 42 Almugera KabarHậu vệ
- 49 Yannik LuhrsHậu vệ
- 8 Felix NmechaTiền vệ
- 6 Salih OzcanTiền vệ
- 7 Giovanni ReynaTiền vệ
- 16 Julien DuranvilleTiền đạo
- 43 Jamie Bynoe Gittens
Tiền đạo
- 9 Sehrou Guirassy
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
SC Freiburg
[7] VSBorussia Dortmund
[10] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 98Số lần tấn công70
- 36Tấn công nguy hiểm39
- 12Sút bóng18
- 3Sút cầu môn7
- 4Sút trượt2
- 5Cú sút bị chặn9
- 8Phạm lỗi6
- 3Phạt góc4
- 6Số lần phạt trực tiếp8
- 3Việt vị1
- 1Thẻ vàng0
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 467Số lần chuyền bóng411
- 376Chuyền bóng chính xác332
- 8Cướp bóng10
- 3Cứu bóng2
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
SC Freiburg
[7]Borussia Dortmund
[10] - 61' Sehrou Guirassy
Maximilian Beier
- 61' Salih Ozcan
Ramy Bensebaini
- 69' Lucas Holer
Eren Dinkci
- 69' Philipp Lienhart
Max Rosenfelder
- 70' Felix Nmecha
Carney Chukwuemeka
- 70' Jamie Bynoe Gittens
Karim Adeyemi
- 79' Chikwubuike Adamu
Michael Gregoritsch
- 79' Vincenzo Grifo
Nicolas Hofler
- 79' Patrick Osterhage
Jan Niklas Beste
- 80' Almugera Kabar
Daniel Svensson
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SC Freiburg[7](Sân nhà) |
Borussia Dortmund[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 9 | 11 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 6 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 3 | 2 |
SC Freiburg:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)
Borussia Dortmund:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 9 trận(37.5%)