- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Kamil GrabaraThủ môn
- 2 Kilian FischerHậu vệ
- 3 Sebastiaan BornauwHậu vệ
- 4 Konstantinos KoulierakisHậu vệ
- 21 Joakim MaehleHậu vệ
- 24 Bence DardaiTiền vệ
- 27 Maximilian ArnoldTiền vệ
- 31 Yannick Gerhardt
Tiền vệ
- 7 Andreas Skov OlsenTiền đạo
- 11 Tiago Barreiros de Melo TomasTiền đạo
- 39 Patrick WimmerTiền đạo
- 29 Marius MullerThủ môn
- 33 David OdoguHậu vệ
- 18 Denis VavroHậu vệ
- 6 Aster VranckxTiền vệ
- 16 Jakub KaminskiTiền vệ
- 40 Kevin ParedesTiền vệ
- 10 Lukas Nmecha
Tiền đạo
- 23 Jonas Older WindTiền đạo
- 17 Kevin BehrensTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
16' Marvin Pieringer
-
32' Tim Siersleben
-
43' Adrian Beck
51' Yannick Gerhardt
-
51' Jan Schoppner
-
74' Niklas Dorsch
90+3' Lukas Nmecha
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ít mây 8℃ / 46°F |
Khán giả hiện trường: | 21,545 |
Sân vận động: | Volkswagen Arena |
Sức chứa: | 30,000 |
Giờ địa phương: | 29/03 15:30 |
Trọng tài chính: | Bastian Dankert |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Kevin MullerThủ môn
- 4 Tim Siersleben
Hậu vệ
- 6 Patrick MainkaHậu vệ
- 5 Benedikt GimberHậu vệ
- 2 Marnon BuschTiền vệ
- 3 Jan Schoppner
Tiền vệ
- 39 Niklas Dorsch
Tiền vệ
- 13 Frans KratzigTiền vệ
- 21 Adrian Beck
Tiền vệ
- 12 Budu ZivzivadzeTiền đạo
- 18 Marvin Pieringer
Tiền đạo
- 22 Vitus EicherThủ môn
- 19 Jonas FohrenbachHậu vệ
- 30 Norman TheuerkaufHậu vệ
- 10 Paul WannerTiền vệ
- 20 Luca KerberTiền vệ
- 9 Stefan SchimmerTiền đạo
- 8 Leonardo Weschenfelder ScienzaTiền đạo
- 14 Maximilian BreunigTiền đạo
- 31 Sirlord ContehTiền đạo
Thống kê số liệu
-
VfL Wolfsburg
[8] VS1. FC Heidenheim 1846
[17] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 124Số lần tấn công90
- 47Tấn công nguy hiểm59
- 9Sút bóng11
- 2Sút cầu môn4
- 7Sút trượt6
- 0Cú sút bị chặn1
- 8Phạm lỗi10
- 4Phạt góc5
- 10Số lần phạt trực tiếp8
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng4
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 568Số lần chuyền bóng355
- 468Chuyền bóng chính xác261
- 6Cướp bóng8
- 3Cứu bóng2
- 5Thay người4
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
VfL Wolfsburg
[8]1. FC Heidenheim 1846
[17] - 26' Konstantinos Koulierakis
Denis Vavro
- 46' Tiago Barreiros de Melo Tomas
Jonas Older Wind
- 61' Andreas Skov Olsen
Jakub Kaminski
- 61' Bence Dardai
Lukas Nmecha
- 66' Jonas Fohrenbach
Marnon Busch
- 78' Luca Kerber
Frans Kratzig
- 78' Paul Wanner
Adrian Beck
- 82' Kilian Fischer
Kevin Behrens
- 90' Stefan Schimmer
Niklas Dorsch
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
VfL Wolfsburg[8](Sân nhà) |
1. FC Heidenheim 1846[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 0 | 9 | 9 | Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 4 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 4 | 4 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 3 | 1 |
VfL Wolfsburg:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 9 trận(36%)
1. FC Heidenheim 1846:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 42 trận,đuổi kịp 12 trận(28.57%)