- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Oliver BaumannThủ môn
- 3 Pavel KaderabekHậu vệ
- 35 Arthur Largura ChavesHậu vệ
- 4 Leo OstigardHậu vệ
- 19 David JurasekHậu vệ
- 16 Anton StachTiền vệ
- 7 Tom BischofTiền vệ
- 29 Bazoumana ToureTiền vệ
- 27 Andrej Kramaric
Tiền vệ
- 21 Marius Bulter
Tiền vệ
- 14 Gift Emmanuel OrbanTiền đạo
- 37 Luca PhilippThủ môn
- 15 Valentin GendreyHậu vệ
- 34 Stanley NsokiHậu vệ
- 25 Kevin AkpogumaHậu vệ
- 20 Finn Ole BeckerTiền vệ
- 8 Dennis GeigerTiền vệ
- 17 Umut TohumcuTiền vệ
- 53 Erencan YardimciTiền đạo
- 26 Haris TabakovicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
34' Cedric Zesiger
- 0-1
46' Samuel Essende(Cedric Zesiger)
-
57' Frank Onyeka
71' Andrej Kramaric 1-1
76' Marius Bulter
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa nhỏ 8℃ / 46°F |
Khán giả hiện trường: | 21,427 |
Sân vận động: | Rhein-Neckar Arena |
Sức chứa: | 30,150 |
Giờ địa phương: | 29/03 15:30 |
Trọng tài chính: | Tobias Reichel |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Finn Gilbert DahmenThủ môn
- 5 Chrislain MatsimaHậu vệ
- 6 Jeffrey GouweleeuwHậu vệ
- 16 Cedric Zesiger
Hậu vệ
- 11 Marius WolfTiền vệ
- 19 Frank Onyeka
Tiền vệ
- 8 Elvis RexhbecajTiền vệ
- 13 Dimitris GiannoulisTiền vệ
- 24 Fredrik JensenTiền vệ
- 20 Alexis Claude-MauriceTiền vệ
- 21 Phillip TietzTiền đạo
- 22 Nediljko LabrovicThủ môn
- 3 Mads Giersing Valentin PedersenHậu vệ
- 31 Keven SchlotterbeckHậu vệ
- 44 Henri KoudossouHậu vệ
- 40 Noahkai BanksHậu vệ
- 17 Kristijan JakicTiền vệ
- 36 Mert KomurTiền vệ
- 10 Arne MaierTiền vệ
- 9 Samuel Essende
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
TSG 1899 Hoffenheim
[14] VSFC Augsburg
[9] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 100Số lần tấn công107
- 60Tấn công nguy hiểm40
- 13Sút bóng11
- 4Sút cầu môn4
- 5Sút trượt1
- 4Cú sút bị chặn6
- 14Phạm lỗi12
- 2Phạt góc2
- 12Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 513Số lần chuyền bóng406
- 417Chuyền bóng chính xác309
- 10Cướp bóng6
- 3Cứu bóng3
- 4Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
TSG 1899 Hoffenheim
[14]FC Augsburg
[9] - 46' Samuel Essende
Phillip Tietz
- 61' Gift Emmanuel Orban
Haris Tabakovic
- 61' Pavel Kaderabek
Valentin Gendrey
- 68' Bazoumana Toure
Dennis Geiger
- 72' Kristijan Jakic
Frank Onyeka
- 72' Henri Koudossou
Marius Wolf
- 80' Arne Maier
Fredrik Jensen
- 84' David Jurasek
Stanley Nsoki
- 89' Mads Giersing Valentin Pedersen
Alexis Claude-Maurice
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
TSG 1899 Hoffenheim[14](Sân nhà) |
FC Augsburg[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 4 | 5 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 6 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 3 | 1 |
TSG 1899 Hoffenheim:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 40 trận,đuổi kịp 11 trận(27.5%)
FC Augsburg:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 9 trận(28.12%)