- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 42 Tiago Pereira CardosoThủ môn
- 29 Joseph ScallyHậu vệ
- 3 Ko ItakuraHậu vệ
- 30 Nico ElvediHậu vệ
- 26 Lukas UllrichHậu vệ
- 27 Rocco ReitzTiền vệ
- 8 Julian Weigl
Tiền vệ
- 9 Franck HonoratTiền vệ
- 14 Alassane Plea
Tiền vệ
- 25 Robin HackTiền vệ
- 31 Tomas Cvancara
Tiền đạo
- 21 Tobias SippelThủ môn
- 22 Stefan LainerHậu vệ
- 20 Luca NetzHậu vệ
- 2 Fabio ChiarodiaHậu vệ
- 5 Marvin FriedrichHậu vệ
- 10 Florian NeuhausTiền vệ
- 19 Nathan N‘Goumou MinpoleTiền vệ
- 7 Kevin StogerTiền vệ
- 13 Shio FukudaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
24' Bote Nzuzi Baku
49' Julian Weigl
56' Alassane Plea(Ko Itakura) 1-0
-
84' Tidiam Gomis
87' Tomas Cvancara
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 11℃ / 52°F |
Khán giả hiện trường: | 52,358 |
Sân vận động: | Stadion im Borussia-Park |
Sức chứa: | 54,057 |
Giờ địa phương: | 29/03 15:30 |
Trọng tài chính: | Tobias Stieler |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 26 Maarten VandevoordtThủ môn
- 16 Lukas KlostermannHậu vệ
- 4 Willi OrbanHậu vệ
- 5 El Chadaille BitshiabuHậu vệ
- 17 Bote Nzuzi Baku
Tiền vệ
- 8 Amadou HaidaraTiền vệ
- 13 Nicolas SeiwaldTiền vệ
- 10 Xavi Quentin Shay SimonsTiền vệ
- 22 David RaumTiền vệ
- 11 Lois OpendaTiền đạo
- 14 Christoph BaumgartnerTiền đạo
- 25 Leopold ZingerleThủ môn
- 23 Castello LukebaHậu vệ
- 21 Kosta NedeljkovicHậu vệ
- 3 Lutsharel GeertruidaHậu vệ
- 18 Arthur VermeerenTiền vệ
- 9 Yussuf PoulsenTiền đạo
- 30 Benjamin SeskoTiền đạo
- 27 Tidiam Gomis
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Borussia Monchengladbach
[7] VSRB Leipzig
[5] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 81Số lần tấn công128
- 37Tấn công nguy hiểm70
- 16Sút bóng19
- 3Sút cầu môn3
- 6Sút trượt11
- 7Cú sút bị chặn5
- 5Phạm lỗi9
- 5Phạt góc8
- 9Số lần phạt trực tiếp5
- 2Việt vị4
- 2Thẻ vàng2
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 349Số lần chuyền bóng533
- 249Chuyền bóng chính xác448
- 11Cướp bóng11
- 3Cứu bóng2
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Borussia Monchengladbach
[7]RB Leipzig
[5] - 64' Franck Honorat
Fabio Chiarodia
- 64' Lukas Ullrich
Luca Netz
- 64' Benjamin Sesko
Amadou Haidara
- 64' Kosta Nedeljkovic
Bote Nzuzi Baku
- 71' Joseph Scally
Stefan Lainer
- 77' Castello Lukeba
El Chadaille Bitshiabu
- 80' Robin Hack
Nathan N'Goumou Minpole
- 81' Alassane Plea
Florian Neuhaus
- 83' Yussuf Poulsen
Lois Openda
- 83' Tidiam Gomis
Lukas Klostermann
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Borussia Monchengladbach[7](Sân nhà) |
RB Leipzig[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 7 | 4 | 6 | Tổng số bàn thắng | 8 | 3 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 2 | 0 |
Borussia Monchengladbach:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)
RB Leipzig:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)