- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Timon WeinerThủ môn
- 17 Timo BeckerHậu vệ
- 26 David ZecHậu vệ
- 6 Marko IvezicHậu vệ
- 23 Lasse RosenboomTiền vệ
- 22 Nicolai Remberg
Tiền vệ
- 24 Magnus Nordengen KnudsenTiền vệ
- 3 Marco KomendaTiền vệ
- 37 Armin GigovicTiền vệ
- 7 Steven Skrzybski
Tiền đạo
- 18 Shuto MachinoTiền đạo
- 21 Thomas DahneThủ môn
- 33 Dominik JavorcekHậu vệ
- 5 Carl JohanssonHậu vệ
- 10 Lewis HoltbyTiền vệ
- 8 Finn PorathTiền vệ
- 15 Marvin SchulzTiền vệ
- 16 Andu Yobel KelatiTiền đạo
- 20 Fiete ArpTiền đạo
- 11 Alexander BernhardssonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
8' Enzo Millot
- 0-1
15' Jamie Leweling(Enzo Millot)
30' Steven Skrzybski 1-1
46' Steven Skrzybski 2-1
-
53' Leonidas Stergiou
- 2-2
55' Ermedin Demirovic(Nick Woltemade)
83' Nicolai Remberg
-
90+1' Jamie Leweling
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mù khí 9℃ / 48°F |
Sân vận động: | Holstein Stadion |
Sức chứa: | 15,034 |
Giờ địa phương: | 08/03 15:30 |
Trọng tài chính: | Bastian Dankert |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 33 Alexander NubelThủ môn
- 20 Leonidas Stergiou
Hậu vệ
- 3 Ramon HendriksHậu vệ
- 7 Maximilian MittelstadtHậu vệ
- 18 Jamie Leweling
Tiền vệ
- 16 Atakan KarazorTiền vệ
- 6 Angelo StillerTiền vệ
- 27 Chris FuhrichTiền vệ
- 8 Enzo Millot
Tiền vệ
- 26 Deniz UndavTiền đạo
- 11 Nick WoltemadeTiền đạo
- 1 Fabian BredlowThủ môn
- 15 Pascal StenzelHậu vệ
- 4 Josha Mamadou Karaboue VagnomanHậu vệ
- 5 Yannik KeitelTiền vệ
- 32 Fabian RiederTiền vệ
- 10 El Bilal ToureTiền đạo
- 25 Jacob Bruun LarsenTiền đạo
- 9 Ermedin Demirovic
Tiền đạo
- 17 Justin DiehlTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Holstein Kiel
[17] VSVfB Stuttgart
[9] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 96Số lần tấn công94
- 53Tấn công nguy hiểm21
- 17Sút bóng5
- 5Sút cầu môn2
- 9Sút trượt1
- 3Cú sút bị chặn2
- 8Phạm lỗi9
- 3Phạt góc1
- 9Số lần phạt trực tiếp8
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 477Số lần chuyền bóng446
- 404Chuyền bóng chính xác369
- 6Cướp bóng4
- 0Cứu bóng3
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Holstein Kiel
[17]VfB Stuttgart
[9] - 46' Jacob Bruun Larsen
Chris Fuhrich
- 46' Ermedin Demirovic
Deniz Undav
- 61' Josha Mamadou Karaboue Vagnoman
Enzo Millot
- 63' Steven Skrzybski
Alexander Bernhardsson
- 63' Marko Ivezic
Fiete Arp
- 77' Magnus Nordengen Knudsen
Lewis Holtby
- 77' Marco Komenda
Finn Porath
- 84' Armin Gigovic
Marvin Schulz
- 87' El Bilal Toure
Nick Woltemade
- 90+3' Pascal Stenzel
Jamie Leweling
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Holstein Kiel[17](Sân nhà) |
VfB Stuttgart[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 7 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 5 | 1 | 6 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 0 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 2 | 0 |
Holstein Kiel:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 5 trận(15.62%)
VfB Stuttgart:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 9 trận(42.86%)