- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4132
- 1 Oliver BaumannThủ môn
- 3 Pavel KaderabekHậu vệ
- 35 Arthur Largura Chaves
Hậu vệ
- 4 Leo OstigardHậu vệ
- 15 Valentin GendreyHậu vệ
- 18 Diadie SamassekouTiền vệ
- 7 Tom BischofTiền vệ
- 27 Andrej KramaricTiền vệ
- 20 Finn Ole Becker
Tiền vệ
- 14 Gift Emmanuel OrbanTiền đạo
- 26 Haris Tabakovic
Tiền đạo
- 37 Luca PhilippThủ môn
- 34 Stanley NsokiHậu vệ
- 25 Kevin AkpogumaHậu vệ
- 8 Dennis GeigerTiền vệ
- 17 Umut TohumcuTiền vệ
- 29 Bazoumana ToureTiền đạo
- 53 Erencan YardimciTiền đạo
- 33 Max MoerstedtTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
9' Tim Siersleben
-
13' Marvin Pieringer
34' Haris Tabakovic(Valentin Gendrey) 1-0
- 1-1
65' Budu Zivzivadze(Adrian Beck)
90+3' Arthur Largura Chaves
-
90+5' Omar Traore
90+7' Finn Ole Becker
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 12℃ / 54°F |
Sân vận động: | Rhein-Neckar Arena |
Sức chứa: | 30,150 |
Giờ địa phương: | 09/03 17:30 |
Trọng tài chính: | Daniel Schlager |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 1 Kevin MullerThủ môn
- 23 Omar Traore
Hậu vệ
- 6 Patrick MainkaHậu vệ
- 4 Tim Siersleben
Hậu vệ
- 2 Marnon BuschHậu vệ
- 39 Niklas DorschTiền vệ
- 5 Benedikt GimberTiền vệ
- 3 Jan SchoppnerTiền vệ
- 21 Adrian BeckTiền vệ
- 18 Marvin Pieringer
Tiền đạo
- 17 Mathias HonsakTiền đạo
- 40 Frank FellerThủ môn
- 19 Jonas FohrenbachHậu vệ
- 13 Frans KratzigHậu vệ
- 10 Paul WannerTiền vệ
- 27 Thomas Leon KellerTiền vệ
- 20 Luca KerberTiền vệ
- 12 Budu Zivzivadze
Tiền đạo
- 14 Maximilian BreunigTiền đạo
- 31 Sirlord ContehTiền đạo
Thống kê số liệu
-
TSG 1899 Hoffenheim
[13] VS1. FC Heidenheim 1846
[18] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 118Số lần tấn công92
- 60Tấn công nguy hiểm64
- 16Sút bóng23
- 3Sút cầu môn5
- 7Sút trượt13
- 6Cú sút bị chặn5
- 9Phạm lỗi11
- 6Phạt góc4
- 11Số lần phạt trực tiếp9
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 460Số lần chuyền bóng387
- 370Chuyền bóng chính xác301
- 5Cướp bóng11
- 4Cứu bóng2
- 3Thay người3
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
TSG 1899 Hoffenheim[13](Sân nhà) |
1. FC Heidenheim 1846[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 4 | 5 | Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 3 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 2 | 1 |
TSG 1899 Hoffenheim:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 41 trận,đuổi kịp 11 trận(26.83%)
1. FC Heidenheim 1846:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 41 trận,đuổi kịp 11 trận(26.83%)