- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jonas OmlinThủ môn
- 22 Stefan Lainer
Hậu vệ
- 5 Marvin FriedrichHậu vệ
- 30 Nico ElvediHậu vệ
- 26 Lukas UllrichHậu vệ
- 16 Philipp SanderTiền vệ
- 8 Julian WeiglTiền vệ
- 19 Nathan N‘Goumou MinpoleTiền vệ
- 7 Kevin StogerTiền vệ
- 25 Robin HackTiền vệ
- 11 Tim KleindienstTiền đạo
- 42 Tiago Pereira CardosoThủ môn
- 21 Tobias SippelThủ môn
- 20 Luca NetzHậu vệ
- 2 Fabio ChiarodiaHậu vệ
- 10 Florian NeuhausTiền vệ
- 23 Noah PeschTiền đạo
- 14 Alassane PleaTiền đạo
- 31 Tomas CvancaraTiền đạo
- 13 Shio FukudaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
39' Paul Nebel(Lee Jae Sung)
- 0-2
49' Dominik Kohr(Nadiem Amiri)
73' Stefan Lainer(Robin Hack) 1-2
- 1-3
77' Nadiem Amiri(Lee Jae Sung)
-
90+2' Kaishu Sano
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 15℃ / 59°F |
Sân vận động: | Stadion im Borussia-Park |
Sức chứa: | 54,057 |
Giờ địa phương: | 07/03 20:30 |
Trọng tài chính: | Sascha Stegemann |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 27 Robin ZentnerThủ môn
- 21 Danny da CostaHậu vệ
- 3 Moritz JenzHậu vệ
- 31 Dominik Kohr
Hậu vệ
- 19 Anthony CaciTiền vệ
- 6 Kaishu Sano
Tiền vệ
- 18 Nadiem Amiri
Tiền vệ
- 2 Phillipp MweneTiền vệ
- 8 Paul Nebel
Tiền vệ
- 7 Lee Jae SungTiền vệ
- 29 Jonathan BurkardtTiền đạo
- 1 Lasse RiessThủ môn
- 30 Silvan WidmerHậu vệ
- 22 Nikolas VeratschnigHậu vệ
- 5 Maxim LeitschHậu vệ
- 25 Andreas Hanche-OlsenHậu vệ
- 14 Hong Hyun SeokTiền vệ
- 15 Lennard MaloneyTiền vệ
- 11 Armindo SiebTiền đạo
- 44 Nelson WeiperTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Borussia Monchengladbach
[8] VS1.FSV Mainz 05
[4] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 119Số lần tấn công114
- 42Tấn công nguy hiểm31
- 12Sút bóng16
- 4Sút cầu môn8
- 3Sút trượt6
- 5Cú sút bị chặn2
- 6Phạm lỗi6
- 4Phạt góc3
- 6Số lần phạt trực tiếp6
- 3Việt vị1
- 0Thẻ vàng1
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 608Số lần chuyền bóng454
- 504Chuyền bóng chính xác370
- 13Cướp bóng5
- 5Cứu bóng3
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Borussia Monchengladbach
[8]1.FSV Mainz 05
[4] - 56' Kevin Stoger
Alassane Plea
- 64' Andreas Hanche-Olsen
Danny da Costa
- 70' Nelson Weiper
Jonathan Burkardt
- 74' Lukas Ullrich
Luca Netz
- 74' Robin Hack
Florian Neuhaus
- 74' Philipp Sander
Shio Fukuda
- 85' Nathan N'Goumou Minpole
Noah Pesch
- 87' Silvan Widmer
Anthony Caci
- 87' Armindo Sieb
Lee Jae Sung
- 87' Lennard Maloney
Nadiem Amiri
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Borussia Monchengladbach[8](Sân nhà) |
1.FSV Mainz 05[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 7 | 4 | 5 | Tổng số bàn thắng | 8 | 5 | 9 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 1 | 0 |
Borussia Monchengladbach:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)
1.FSV Mainz 05:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)