- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Finn Gilbert DahmenThủ môn
- 5 Chrislain MatsimaHậu vệ
- 6 Jeffrey GouweleeuwHậu vệ
- 16 Cedric ZesigerHậu vệ
- 11 Marius WolfTiền vệ
- 19 Frank OnyekaTiền vệ
- 17 Kristijan JakicTiền vệ
- 13 Dimitris Giannoulis
Tiền vệ
- 24 Fredrik JensenTiền vệ
- 20 Alexis Claude-MauriceTiền vệ
- 21 Phillip TietzTiền đạo
- 22 Nediljko LabrovicThủ môn
- 31 Keven SchlotterbeckHậu vệ
- 41 Felix MeiserHậu vệ
- 40 Noahkai BanksHậu vệ
- 10 Arne MaierTiền vệ
- 36 Mert KomurTiền vệ
- 8 Elvis RexhbecajTiền vệ
- 15 Steve MounieTiền đạo
- 9 Samuel EssendeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

45+1' Dimitris Giannoulis
-
80' Kiliann Sildillia
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 5℃ / 43°F |
Sân vận động: | WWK Arena |
Sức chứa: | 30,660 |
Giờ địa phương: | 02/03 17:30 |
Trọng tài chính: | harm Osmers |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Noah AtuboluThủ môn
- 25 Kiliann Sildillia
Hậu vệ
- 28 Matthias GinterHậu vệ
- 3 Philipp LienhartHậu vệ
- 30 Christian GunterHậu vệ
- 8 Maximilian EggesteinTiền vệ
- 6 Patrick OsterhageTiền vệ
- 42 Ritsu DoanTiền vệ
- 34 Merlin RohlTiền vệ
- 32 Vincenzo GrifoTiền vệ
- 9 Lucas HolerTiền đạo
- 21 Florian MullerThủ môn
- 17 Lukas KublerHậu vệ
- 33 Jordy MakengoHậu vệ
- 19 Jan Niklas BesteTiền vệ
- 44 Johan ManzambiTiền vệ
- 27 Nicolas HoflerTiền vệ
- 18 Eren DinkciTiền đạo
- 38 Michael GregoritschTiền đạo
- 20 Chikwubuike AdamuTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Augsburg
[11] VSSC Freiburg
[5] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 107Số lần tấn công79
- 48Tấn công nguy hiểm37
- 13Sút bóng7
- 5Sút cầu môn3
- 7Sút trượt2
- 1Cú sút bị chặn2
- 13Phạm lỗi9
- 5Phạt góc2
- 9Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 479Số lần chuyền bóng471
- 407Chuyền bóng chính xác396
- 9Cướp bóng7
- 3Cứu bóng5
- 3Thay người4
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Augsburg[11](Sân nhà) |
SC Freiburg[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 6 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 5 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 3 | 2 |
FC Augsburg:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 9 trận(27.27%)
SC Freiburg:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)