- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 27 Robin ZentnerThủ môn
- 21 Danny da CostaHậu vệ
- 3 Moritz JenzHậu vệ
- 31 Dominik Kohr
Hậu vệ
- 19 Anthony CaciTiền vệ
- 6 Kaishu Sano
Tiền vệ
- 18 Nadiem AmiriTiền vệ
- 2 Phillipp MweneTiền vệ
- 8 Paul Nebel
Tiền vệ
- 29 Jonathan BurkardtTiền đạo
- 44 Nelson WeiperTiền đạo
- 1 Lasse RiessThủ môn
- 5 Maxim LeitschHậu vệ
- 22 Nikolas VeratschnigHậu vệ
- 30 Silvan WidmerHậu vệ
- 25 Andreas Hanche-OlsenHậu vệ
- 14 Hong Hyun SeokTiền vệ
- 7 Lee Jae Sung
Tiền vệ
- 15 Lennard MaloneyTiền vệ
- 11 Armindo SiebTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

18' Kaishu Sano
-
24' Philipp Treu
50' Dominik Kohr
-
65' Siebe Van der Heyden
67' Lee Jae Sung 1-0
87' Paul Nebel
-
90+4' David Nemeth
90+5' Paul Nebel(Lee Jae Sung) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 13℃ / 55°F |
Sân vận động: | Mewa Arena |
Sức chứa: | 34,034 |
Giờ địa phương: | 22/02 15:30 |
Trọng tài chính: | Felix Zwayer |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 22 Nikola VasiljThủ môn
- 5 Hauke WahlHậu vệ
- 8 Eric Anders SmithHậu vệ
- 4 David Nemeth
Hậu vệ
- 23 Philipp Treu
Tiền vệ
- 7 Jackson IrvineTiền vệ
- 44 Siebe Van der Heyden
Tiền vệ
- 21 Lars RitzkaTiền vệ
- 13 Noah WeisshauptTiền đạo
- 11 Johannes EggesteinTiền đạo
- 26 Elias SaadTiền đạo
- 1 Ben Alexander VollThủ môn
- 25 Adam DzwigalaHậu vệ
- 20 Erik AhlstrandTiền vệ
- 24 Conor MetcalfeTiền vệ
- 16 Carlo BoukhalfaTiền vệ
- 9 Abdoulie CeesayTiền đạo
- 10 Danel SinaniTiền đạo
- 18 Scott BanksTiền đạo
- 17 Oladapo AfolayanTiền đạo
Thống kê số liệu
-
1.FSV Mainz 05
[6] VSSt. Pauli
[14] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 111Số lần tấn công98
- 56Tấn công nguy hiểm36
- 10Sút bóng12
- 5Sút cầu môn0
- 1Sút trượt9
- 4Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi10
- 6Phạt góc5
- 10Số lần phạt trực tiếp9
- 6Việt vị1
- 3Thẻ vàng3
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 425Số lần chuyền bóng377
- 332Chuyền bóng chính xác294
- 7Cướp bóng10
- 0Cứu bóng3
- 4Thay người4
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
1.FSV Mainz 05[6](Sân nhà) |
St. Pauli[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 6 | 1 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 0 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 0 | 3 |
1.FSV Mainz 05:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)
St. Pauli:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 7 trận(33.33%)