- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jonas Omlin
Thủ môn
- 29 Joseph ScallyHậu vệ
- 3 Ko Itakura
Hậu vệ
- 30 Nico ElvediHậu vệ
- 26 Lukas UllrichHậu vệ
- 16 Philipp SanderTiền vệ
- 8 Julian WeiglTiền vệ
- 19 Nathan N‘Goumou MinpoleTiền vệ
- 7 Kevin StogerTiền vệ
- 25 Robin HackTiền vệ
- 11 Tim Kleindienst
Tiền đạo
- 21 Tobias SippelThủ môn
- 5 Marvin FriedrichHậu vệ
- 20 Luca NetzHậu vệ
- 2 Fabio ChiarodiaHậu vệ
- 10 Florian NeuhausTiền vệ
- 13 Shio FukudaTiền đạo
- 23 Noah PeschTiền đạo
- 14 Alassane Plea
Tiền đạo
- 31 Tomas CvancaraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
13' Dimitris Giannoulis
18' Tim Kleindienst
28' Jonas Omlin
-
34' Cedric Zesiger
- 0-1
55' Alexis Claude-Maurice(Jeffrey Gouweleeuw)
- 0-2
61' Alexis Claude-Maurice(Marius Wolf)
- 0-3
70' Alexis Claude-Maurice(Dimitris Giannoulis)
88' Alassane Plea
90+4' Ko Itakura
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa nhỏ 15℃ / 59°F |
Sân vận động: | Stadion im Borussia-Park |
Sức chứa: | 54,057 |
Giờ địa phương: | 22/02 15:30 |
Trọng tài chính: | Florian Exner |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Finn Gilbert DahmenThủ môn
- 5 Chrislain MatsimaHậu vệ
- 6 Jeffrey GouweleeuwHậu vệ
- 16 Cedric Zesiger
Hậu vệ
- 11 Marius WolfTiền vệ
- 17 Kristijan JakicTiền vệ
- 19 Frank OnyekaTiền vệ
- 13 Dimitris Giannoulis
Tiền vệ
- 24 Fredrik JensenTiền vệ
- 20 Alexis Claude-Maurice
Tiền vệ
- 21 Phillip TietzTiền đạo
- 22 Nediljko LabrovicThủ môn
- 41 Felix MeiserHậu vệ
- 31 Keven SchlotterbeckHậu vệ
- 40 Noahkai BanksHậu vệ
- 36 Mert KomurTiền vệ
- 8 Elvis RexhbecajTiền vệ
- 10 Arne MaierTiền vệ
- 15 Steve MounieTiền đạo
- 9 Samuel EssendeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Borussia Monchengladbach
[8] VSFC Augsburg
[12] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 94Số lần tấn công120
- 32Tấn công nguy hiểm65
- 8Sút bóng17
- 5Sút cầu môn4
- 2Sút trượt11
- 1Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi9
- 2Phạt góc4
- 9Số lần phạt trực tiếp10
- 0Việt vị2
- 3Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 508Số lần chuyền bóng527
- 447Chuyền bóng chính xác459
- 11Cướp bóng14
- 1Cứu bóng5
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Borussia Monchengladbach
[8]FC Augsburg
[12] - 32' Kevin Stoger
Tobias Sippel
- 58' Keven Schlotterbeck
Cedric Zesiger
- 58' Steve Mounie
Fredrik Jensen
- 58' Arne Maier
Frank Onyeka
- 68' Nathan N'Goumou Minpole
Alassane Plea
- 68' Philipp Sander
Florian Neuhaus
- 71' Samuel Essende
Phillip Tietz
- 75' Mert Komur
Kristijan Jakic
- 76' Julian Weigl
Luca Netz
- 76' Tim Kleindienst
Marvin Friedrich
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Borussia Monchengladbach[8](Sân nhà) |
FC Augsburg[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 7 | 4 | 5 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 1 |
Borussia Monchengladbach:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)
FC Augsburg:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 9 trận(27.27%)