- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 22 Nikola VasiljThủ môn
- 5 Hauke WahlHậu vệ
- 8 Eric Anders SmithHậu vệ
- 4 David Nemeth
Hậu vệ
- 23 Philipp Treu
Tiền vệ
- 7 Jackson IrvineTiền vệ
- 6 James SandsTiền vệ
- 44 Siebe Van der HeydenTiền vệ
- 26 Elias SaadTiền đạo
- 11 Johannes EggesteinTiền đạo
- 13 Noah WeisshauptTiền đạo
- 1 Ben Alexander VollThủ môn
- 25 Adam DzwigalaHậu vệ
- 21 Lars RitzkaHậu vệ
- 16 Carlo BoukhalfaTiền vệ
- 9 Abdoulie CeesayTiền đạo
- 10 Danel SinaniTiền đạo
- 17 Oladapo AfolayanTiền đạo
- 19 Andreas Albers NielsenTiền đạo
- 18 Scott BanksTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
45+1' Vincenzo Grifo
63' David Nemeth
- 0-1
89' Philipp Treu
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 0℃ / 32°F |
Sân vận động: | Millerntor-Stadion |
Sức chứa: | 29,546 |
Giờ địa phương: | 15/02 15:30 |
Trọng tài chính: | Benjamin Brand |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Noah AtuboluThủ môn
- 25 Kiliann SildilliaHậu vệ
- 28 Matthias GinterHậu vệ
- 3 Philipp LienhartHậu vệ
- 30 Christian GunterHậu vệ
- 6 Patrick OsterhageTiền vệ
- 8 Maximilian EggesteinTiền vệ
- 42 Ritsu DoanTiền vệ
- 34 Merlin RohlTiền vệ
- 32 Vincenzo Grifo
Tiền vệ
- 9 Lucas HolerTiền đạo
- 21 Florian MullerThủ môn
- 33 Jordy MakengoHậu vệ
- 37 Max RosenfelderHậu vệ
- 27 Nicolas HoflerTiền vệ
- 19 Jan Niklas BesteTiền vệ
- 44 Johan ManzambiTiền vệ
- 26 Maximilian PhilippTiền đạo
- 18 Eren DinkciTiền đạo
- 20 Chikwubuike AdamuTiền đạo
Thống kê số liệu
-
St. Pauli
[14] VSSC Freiburg
[6] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 109Số lần tấn công111
- 34Tấn công nguy hiểm34
- 5Sút bóng6
- 1Sút cầu môn4
- 4Sút trượt2
- 10Phạm lỗi10
- 2Phạt góc6
- 10Số lần phạt trực tiếp10
- 0Việt vị5
- 1Thẻ vàng0
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 519Số lần chuyền bóng446
- 425Chuyền bóng chính xác355
- 7Cướp bóng8
- 3Cứu bóng1
- 5Thay người3
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
St. Pauli[14](Sân nhà) |
SC Freiburg[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 3 | 1 |
St. Pauli:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)
SC Freiburg:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)