- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 33 Moritz NicolasThủ môn
- 29 Joseph ScallyHậu vệ
- 5 Marvin FriedrichHậu vệ
- 3 Ko Itakura
Hậu vệ
- 26 Lukas Ullrich
Hậu vệ
- 8 Julian WeiglTiền vệ
- 10 Florian Neuhaus
Tiền vệ
- 19 Nathan N‘Goumou MinpoleTiền vệ
- 7 Kevin StogerTiền vệ
- 25 Robin HackTiền vệ
- 11 Tim Kleindienst
Tiền đạo
- 1 Jonas OmlinThủ môn
- 21 Tobias SippelThủ môn
- 22 Stefan LainerHậu vệ
- 20 Luca NetzHậu vệ
- 2 Fabio ChiarodiaHậu vệ
- 39 Niklas SwiderTiền vệ
- 14 Alassane PleaTiền đạo
- 31 Tomas CvancaraTiền đạo
- 13 Shio FukudaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

26' Tim Kleindienst(Florian Neuhaus) 1-0
- 1-1
31' Hugo Ekitike(Hugo Larsson)
-
33' Mario Gotze
42' Ko Itakura
-
42' Michy Batshuayi
48' Lukas Ullrich
-
81' Can Yilmaz Uzun
89' Florian Neuhaus
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 7℃ / 45°F |
Sân vận động: | Stadion im Borussia-Park |
Sức chứa: | 54,057 |
Giờ địa phương: | 08/02 18:30 |
Trọng tài chính: | Christian Dingert |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Kevin TrappThủ môn
- 13 Rasmus Nissen KristensenHậu vệ
- 35 Lucas Silva Melo,TutaHậu vệ
- 3 Arthur TheateHậu vệ
- 36 Ansgar KnauffTiền vệ
- 15 Ellyes SkhiriTiền vệ
- 16 Hugo LarssonTiền vệ
- 21 Nathaniel BrownTiền vệ
- 27 Mario Gotze
Tiền vệ
- 11 Hugo Ekitike
Tiền đạo
- 30 Michy Batshuayi
Tiền đạo
- 40 Kaua SantosThủ môn
- 29 Niels NkounkouHậu vệ
- 34 Nnamdi CollinsHậu vệ
- 5 Aurele AmendaHậu vệ
- 18 Mahmoud DahoudTiền vệ
- 6 Oscar HojlundTiền vệ
- 20 Can Yilmaz Uzun
Tiền vệ
- 17 Sepe Elye WahiTiền đạo
- 19 Jean BahoyaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Borussia Monchengladbach
[7] VSEintracht Frankfurt
[3] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 108Số lần tấn công98
- 40Tấn công nguy hiểm59
- 8Sút bóng15
- 3Sút cầu môn7
- 4Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn3
- 10Phạm lỗi9
- 6Phạt góc1
- 9Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị3
- 3Thẻ vàng3
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 522Số lần chuyền bóng467
- 439Chuyền bóng chính xác405
- 6Cướp bóng9
- 6Cứu bóng2
- 3Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Borussia Monchengladbach
[7]Eintracht Frankfurt
[3] - 57' Can Yilmaz Uzun
Michy Batshuayi
- 70' Robin Hack
Tomas Cvancara
- 70' Lukas Ullrich
Luca Netz
- 75' Oscar Hojlund
Ellyes Skhiri
- 75' Niels Nkounkou
Nathaniel Brown
- 83' Sepe Elye Wahi
Mario Gotze
- 84' Nnamdi Collins
Ansgar Knauff
- 90' Nathan N'Goumou Minpole
Alassane Plea
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Borussia Monchengladbach[7](Sân nhà) |
Eintracht Frankfurt[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 4 | 5 | Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 6 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 5 | 0 | 0 |
Borussia Monchengladbach:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)
Eintracht Frankfurt:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 10 trận(33.33%)