- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Frederik RonnowThủ môn
- 18 Josip Juranovic
Hậu vệ
- 5 Danilho DoekhiHậu vệ
- 4 Diogo Leite
Hậu vệ
- 24 Robert SkovHậu vệ
- 20 Laszlo Benes
Tiền vệ
- 8 Rani KhediraTiền vệ
- 19 Janik HabererTiền vệ
- 21 Tim SkarkeTiền đạo
- 9 Ivan PrtajinTiền đạo
- 16 Benedict HollerbachTiền đạo
- 37 Alexander SchwolowThủ môn
- 26 Jerome RoussillonHậu vệ
- 28 Christopher TrimmelHậu vệ
- 13 Andras SchaferTiền vệ
- 29 Lucas TousartTiền vệ
- 11 Jeong Woo YeongTiền vệ
- 45 David PreuTiền đạo
- 17 Theoson Jordan SiebatcheuTiền đạo
- 10 Kevin VollandTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

32' Josip Juranovic
49' Diogo Leite
-
64' Christoph Baumgartner
-
78' Yussuf Poulsen
90+5' Laszlo Benes
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 2℃ / 36°F |
Sân vận động: | Alte Forsterei |
Sức chứa: | 22,012 |
Giờ địa phương: | 01/02 18:30 |
Trọng tài chính: | Daniel Schlager |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Peter GulacsiThủ môn
- 16 Lukas KlostermannHậu vệ
- 4 Willi OrbanHậu vệ
- 5 El Chadaille BitshiabuHậu vệ
- 17 Bote Nzuzi BakuTiền vệ
- 14 Christoph Baumgartner
Tiền vệ
- 13 Nicolas SeiwaldTiền vệ
- 10 Xavi Quentin Shay SimonsTiền vệ
- 22 David RaumTiền vệ
- 11 Lois OpendaTiền đạo
- 30 Benjamin SeskoTiền đạo
- 26 Maarten VandevoordtThủ môn
- 23 Castello LukebaHậu vệ
- 3 Lutsharel GeertruidaHậu vệ
- 8 Amadou HaidaraTiền vệ
- 44 Kevin KamplTiền vệ
- 18 Arthur VermeerenTiền vệ
- 19 Andre Miguel Valente SilvaTiền đạo
- 7 Antonio NusaTiền đạo
- 9 Yussuf Poulsen
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Union Berlin
[14] VSRB Leipzig
[5] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 119Số lần tấn công111
- 68Tấn công nguy hiểm39
- 21Sút bóng6
- 6Sút cầu môn2
- 6Sút trượt2
- 9Cú sút bị chặn2
- 5Phạm lỗi12
- 4Phạt góc5
- 12Số lần phạt trực tiếp5
- 2Việt vị3
- 3Thẻ vàng2
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 395Số lần chuyền bóng464
- 286Chuyền bóng chính xác360
- 10Cướp bóng10
- 2Cứu bóng6
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Union Berlin
[14]RB Leipzig
[5] - 46' Amadou Haidara
El Chadaille Bitshiabu
- 46' Antonio Nusa
Lois Openda
- 71' Tim Skarke
Jeong Woo Yeong
- 72' Ivan Prtajin
Theoson Jordan Siebatcheu
- 72' Josip Juranovic
Christopher Trimmel
- 72' Castello Lukeba
Nicolas Seiwald
- 72' Kevin Kampl
Bote Nzuzi Baku
- 77' Janik Haberer
Lucas Tousart
- 78' Yussuf Poulsen
Christoph Baumgartner
- 84' Robert Skov
Jerome Roussillon
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Union Berlin[14](Sân nhà) |
RB Leipzig[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 8 | 3 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 2 | 0 |
Union Berlin:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 4 trận(12.9%)
RB Leipzig:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)