- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Kevin MullerThủ môn
- 23 Omar TraoreHậu vệ
- 6 Patrick MainkaHậu vệ
- 5 Benedikt GimberHậu vệ
- 19 Jonas Fohrenbach
Hậu vệ
- 20 Luca KerberTiền vệ
- 3 Jan SchoppnerTiền vệ
- 8 Leonardo Weschenfelder ScienzaTiền vệ
- 18 Marvin PieringerTiền vệ
- 13 Frans KratzigTiền vệ
- 12 Budu ZivzivadzeTiền đạo
- 40 Frank FellerThủ môn
- 2 Marnon BuschHậu vệ
- 4 Tim SierslebenHậu vệ
- 10 Paul WannerTiền vệ
- 17 Mathias Honsak
Tiền vệ
- 27 Thomas Leon KellerTiền vệ
- 21 Adrian BeckTiền vệ
- 9 Stefan SchimmerTiền đạo
- 31 Sirlord ContehTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
14' Julien Duranville
- 0-1
33' Sehrou Guirassy(Waldemar Anton)
38' Jonas Fohrenbach
- 0-2
63' Maximilian Beier(Ramy Bensebaini)
64' Mathias Honsak(Frans Kratzig) 1-2
-
88' Giovanni Reyna
-
90+1' Gregor Kobel
-
90+3' Sehrou Guirassy
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 3℃ / 37°F |
Sân vận động: | Voith-Arena |
Sức chứa: | 15,000 |
Giờ địa phương: | 01/02 15:30 |
Trọng tài chính: | Frank Willenborg |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Gregor Kobel
Thủ môn
- 26 Julian RyersonHậu vệ
- 23 Emre CanHậu vệ
- 3 Waldemar AntonHậu vệ
- 5 Ramy BensebainiHậu vệ
- 20 Marcel SabitzerTiền vệ
- 10 Julian BrandtTiền vệ
- 13 Pascal GrossTiền vệ
- 16 Julien Duranville
Tiền đạo
- 9 Sehrou Guirassy
Tiền đạo
- 43 Jamie Bynoe GittensTiền đạo
- 33 Alexander Niklas MeyerThủ môn
- 2 Yan Bueno CoutoHậu vệ
- 42 Almugera KabarHậu vệ
- 39 Filippo ManeHậu vệ
- 6 Salih OzcanTiền vệ
- 7 Giovanni Reyna
Tiền vệ
- 27 Karim AdeyemiTiền đạo
- 14 Maximilian Beier
Tiền đạo
- 37 Cole CampbellTiền đạo
Thống kê số liệu
-
1. FC Heidenheim 1846
[16] VSBorussia Dortmund
[11] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 80Số lần tấn công159
- 39Tấn công nguy hiểm48
- 11Sút bóng16
- 5Sút cầu môn5
- 4Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn6
- 11Phạm lỗi9
- 4Phạt góc5
- 9Số lần phạt trực tiếp11
- 3Việt vị1
- 1Thẻ vàng4
- 36%Tỷ lệ giữ bóng64%
- 327Số lần chuyền bóng600
- 235Chuyền bóng chính xác528
- 11Cướp bóng10
- 3Cứu bóng4
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
1. FC Heidenheim 1846
[16]Borussia Dortmund
[11] - 46' Karim Adeyemi
Julien Duranville
- 55' Luca Kerber
Adrian Beck
- 56' Leonardo Weschenfelder Scienza
Sirlord Conteh
- 56' Marvin Pieringer
Mathias Honsak
- 58' Maximilian Beier
Julian Brandt
- 71' Salih Ozcan
Pascal Gross
- 73' Frans Kratzig
Paul Wanner
- 80' Benedikt Gimber
Stefan Schimmer
- 87' Yan Bueno Couto
Karim Adeyemi
- 87' Giovanni Reyna
Jamie Bynoe Gittens
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
1. FC Heidenheim 1846[16](Sân nhà) |
Borussia Dortmund[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 2 |
1. FC Heidenheim 1846:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 10 trận(28.57%)
Borussia Dortmund:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)