- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 27 Patrick DrewesThủ môn
- 14 Tim OermannHậu vệ
- 20 Ivan OrdetsHậu vệ
- 5 Bernardo Fernandes da Silva Junior
Hậu vệ
- 19 Matus Bero
Tiền vệ
- 6 Ibrahima Sissoko
Tiền vệ
- 32 Maximilian WittekTiền vệ
- 21 Gerrit HoltmannTiền vệ
- 10 Dani de WitTiền vệ
- 29 Moritz BroschinskiTiền đạo
- 33 Philipp HofmannTiền đạo
- 1 Timo HornThủ môn
- 2 Christian Gamboa LunaHậu vệ
- 4 Erhan MasovicHậu vệ
- 13 Jakov MedicHậu vệ
- 23 Koji MiyoshiTiền vệ
- 24 Mats PannewigTiền vệ
- 17 Tom KraussTiền vệ
- 8 Anthony LosillaTiền vệ
- 9 Myron BoaduTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
34' Kiliann Sildillia(Christian Gunter)
42' Matus Bero
63' Bernardo Fernandes da Silva Junior
-
74' Noah Atubolu
-
81' Nicolas Hofler
84' Ibrahima Sissoko
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 5℃ / 41°F |
Sân vận động: | Vonovia Ruhrstadion |
Sức chứa: | 27,599 |
Giờ địa phương: | 01/02 15:30 |
Trọng tài chính: | Tobias Welz |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Noah Atubolu
Thủ môn
- 25 Kiliann Sildillia
Hậu vệ
- 28 Matthias GinterHậu vệ
- 3 Philipp LienhartHậu vệ
- 30 Christian GunterHậu vệ
- 8 Maximilian EggesteinTiền vệ
- 27 Nicolas Hofler
Tiền vệ
- 18 Eren DinkciTiền vệ
- 34 Merlin RohlTiền vệ
- 32 Vincenzo GrifoTiền vệ
- 9 Lucas HolerTiền đạo
- 21 Florian MullerThủ môn
- 33 Jordy MakengoHậu vệ
- 42 Ritsu DoanTiền vệ
- 58 Yann SturmTiền vệ
- 44 Johan ManzambiTiền vệ
- 6 Patrick OsterhageTiền vệ
- 26 Maximilian PhilippTiền đạo
- 38 Michael GregoritschTiền đạo
- 20 Chikwubuike AdamuTiền đạo
Thống kê số liệu
-
VfL Bochum
[18] VSSC Freiburg
[10] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 122Số lần tấn công109
- 59Tấn công nguy hiểm58
- 22Sút bóng13
- 4Sút cầu môn5
- 12Sút trượt5
- 6Cú sút bị chặn3
- 15Phạm lỗi10
- 9Phạt góc7
- 10Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 436Số lần chuyền bóng319
- 344Chuyền bóng chính xác225
- 16Cướp bóng21
- 4Cứu bóng4
- 5Thay người4
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
VfL Bochum
[18]SC Freiburg
[10] - 58' Ritsu Doan
Vincenzo Grifo
- 63' Dani de Wit
Tom Krauss
- 63' Moritz Broschinski
Myron Boadu
- 63' Maximilian Wittek
Koji Miyoshi
- 77' Patrick Osterhage
Maximilian Eggestein
- 80' Tim Oermann
Mats Pannewig
- 90' Johan Manzambi
Merlin Rohl
- 90' Michael Gregoritsch
Eren Dinkci
- 90+1' Gerrit Holtmann
Jakov Medic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
VfL Bochum[18](Sân nhà) |
SC Freiburg[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 3 | 1 |
VfL Bochum:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 4 trận(11.11%)
SC Freiburg:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)