- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 22 Nikola VasiljThủ môn
- 5 Hauke WahlHậu vệ
- 8 Eric Anders Smith
Hậu vệ
- 4 David NemethHậu vệ
- 2 Manolis SaliakasTiền vệ
- 7 Jackson IrvineTiền vệ
- 16 Carlo BoukhalfaTiền vệ
- 23 Philipp TreuTiền vệ
- 10 Danel Sinani
Tiền đạo
- 11 Johannes EggesteinTiền đạo
- 17 Oladapo AfolayanTiền đạo
- 32 Eric OelschlagelThủ môn
- 21 Lars RitzkaHậu vệ
- 25 Adam DzwigalaHậu vệ
- 14 Finley StevensHậu vệ
- 42 Marwin SchmitzTiền vệ
- 20 Erik AhlstrandTiền vệ
- 38 Romeo AigbekaenTiền đạo
- 19 Andreas Albers NielsenTiền đạo
- 33 Maurides Roque JuniorTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
8' Niklas Stark
-
12' Marco Friedl
- 0-1
24' Derrick Kohn(Jens Stage)
-
43' Jens Stage
- 0-2
56' Marvin Ducksch(Mitchell Weiser)
65' Danel Sinani
67' Eric Anders Smith
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa rào nhẹ 4℃ / 39°F |
Sân vận động: | Millerntor-Stadion |
Sức chứa: | 29,546 |
Giờ địa phương: | 14/12 18:30 |
Trọng tài chính: | Robert Hartmann |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Michael ZettererThủ môn
- 4 Niklas Stark
Hậu vệ
- 32 Marco Friedl
Hậu vệ
- 3 Anthony JungHậu vệ
- 19 Derrick Kohn
Hậu vệ
- 8 Mitchell WeiserTiền vệ
- 6 Jens Stage
Tiền vệ
- 14 Senne LynenTiền vệ
- 20 Romano SchmidTiền vệ
- 7 Marvin Ducksch
Tiền đạo
- 17 Marco GrullTiền đạo
- 30 Mio BackhausThủ môn
- 2 Olivier DemanHậu vệ
- 22 Julian MalatiniHậu vệ
- 5 Amos PieperHậu vệ
- 13 Milos VeljkovicHậu vệ
- 21 Isak Hansen-AaroenTiền vệ
- 28 Skelly AlveroTiền vệ
- 15 Oliver BurkeTiền đạo
- 33 Abdenego NankishiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
St. Pauli
[15] VSWerder Bremen
[10] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 94Số lần tấn công85
- 49Tấn công nguy hiểm21
- 15Sút bóng8
- 4Sút cầu môn4
- 5Sút trượt2
- 6Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi9
- 4Phạt góc5
- 9Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị4
- 2Thẻ vàng3
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 587Số lần chuyền bóng452
- 492Chuyền bóng chính xác371
- 7Cướp bóng9
- 2Cứu bóng4
- 4Thay người4
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
St. Pauli
[15]Werder Bremen
[10] - 70' Oliver Burke
Marco Grull
- 76' Manolis Saliakas
Lars Ritzka
- 83' Johannes Eggestein
Andreas Albers Nielsen
- 85' Amos Pieper
Niklas Stark
- 85' Olivier Deman
Derrick Kohn
- 90+1' Carlo Boukhalfa
Maurides Roque Junior
- 90+2' Danel Sinani
Erik Ahlstrand
- 90+5' Skelly Alvero
Romano Schmid
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
St. Pauli[15](Sân nhà) |
Werder Bremen[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 7 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 2 | 1 |
St. Pauli:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 8 trận(42.11%)
Werder Bremen:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 5 trận(20.83%)