- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 33 Moritz NicolasThủ môn
- 29 Joseph Scally
Hậu vệ
- 3 Ko ItakuraHậu vệ
- 30 Nico ElvediHậu vệ
- 26 Lukas UllrichHậu vệ
- 27 Rocco ReitzTiền vệ
- 16 Philipp SanderTiền vệ
- 9 Franck HonoratTiền vệ
- 14 Alassane Plea
Tiền vệ
- 25 Robin Hack
Tiền vệ
- 11 Tim Kleindienst
Tiền đạo
- 1 Jonas OmlinThủ môn
- 22 Stefan LainerHậu vệ
- 20 Luca NetzHậu vệ
- 2 Fabio ChiarodiaHậu vệ
- 5 Marvin FriedrichHậu vệ
- 7 Kevin StogerTiền vệ
- 39 Niklas SwiderTiền vệ
- 23 Noah PeschTiền đạo
- 13 Shio FukudaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

1' Tim Kleindienst(Franck Honorat) 1-0
26' Robin Hack(Nico Elvedi) 2-0
- 2-1
30' Armin Gigovic(Finn Porath)
43' Alassane Plea(Franck Honorat) 3-1
69' Joseph Scally
-
77' Nicolai Remberg
79' Alassane Plea(Rocco Reitz) 4-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa rào nhẹ 2℃ / 36°F |
Sân vận động: | Stadion im Borussia-Park |
Sức chứa: | 54,057 |
Giờ địa phương: | 14/12 15:30 |
Trọng tài chính: | Daniel Schlager |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 1 Timon WeinerThủ môn
- 15 Marvin SchulzHậu vệ
- 6 Marko IvezicHậu vệ
- 14 Max GeschwillHậu vệ
- 23 Lasse RosenboomTiền vệ
- 22 Nicolai Remberg
Tiền vệ
- 8 Finn PorathTiền vệ
- 10 Lewis HoltbyTiền vệ
- 37 Armin Gigovic
Tiền vệ
- 19 Phil HarresTiền đạo
- 7 Steven SkrzybskiTiền đạo
- 21 Thomas DahneThủ môn
- 33 Dominik JavorcekHậu vệ
- 3 Marco KomendaHậu vệ
- 24 Magnus Nordengen KnudsenTiền vệ
- 16 Andu Yobel KelatiTiền đạo
- 18 Shuto MachinoTiền đạo
- 9 Benedikt PichlerTiền đạo
- 20 Fiete ArpTiền đạo
- 11 Alexander BernhardssonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Borussia Monchengladbach
[11] VSHolstein Kiel
[17] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 91Số lần tấn công91
- 33Tấn công nguy hiểm25
- 15Sút bóng11
- 6Sút cầu môn3
- 7Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn5
- 10Phạm lỗi14
- 5Phạt góc2
- 14Số lần phạt trực tiếp10
- 4Việt vị3
- 1Thẻ vàng1
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 528Số lần chuyền bóng413
- 454Chuyền bóng chính xác326
- 5Cướp bóng8
- 2Cứu bóng2
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Borussia Monchengladbach
[11]Holstein Kiel
[17] - 46' Alexander Bernhardsson
Marvin Schulz
- 46' Benedikt Pichler
Phil Harres
- 62' Shuto Machino
Lewis Holtby
- 73' Dominik Javorcek
Steven Skrzybski
- 80' Lukas Ullrich
Marvin Friedrich
- 80' Robin Hack
Luca Netz
- 83' Magnus Nordengen Knudsen
Armin Gigovic
- 86' Franck Honorat
Stefan Lainer
- 86' Rocco Reitz
Kevin Stoger
- 86' Joseph Scally
Fabio Chiarodia
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Borussia Monchengladbach[11](Sân nhà) |
Holstein Kiel[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 4 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 3 | 1 |
Borussia Monchengladbach:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)
Holstein Kiel:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)