- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3142
- 22 Nediljko LabrovicThủ môn
- 5 Chrislain MatsimaHậu vệ
- 6 Jeffrey Gouweleeuw
Hậu vệ
- 31 Keven SchlotterbeckHậu vệ
- 17 Kristijan JakicTiền vệ
- 11 Marius WolfTiền vệ
- 19 Frank Onyeka
Tiền vệ
- 10 Arne MaierTiền vệ
- 13 Dimitris GiannoulisTiền vệ
- 9 Samuel EssendeTiền đạo
- 21 Phillip Tietz
Tiền đạo
- 25 Daniel KleinThủ môn
- 44 Henri KoudossouHậu vệ
- 2 Robert GumnyHậu vệ
- 23 Maximilian BauerHậu vệ
- 18 Tim BreithauptTiền vệ
- 20 Alexis Claude-MauriceTiền vệ
- 16 Ruben VargasTiền vệ
- 36 Mert KomurTiền vệ
- 15 Steve MounieTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

12' Frank Onyeka
- 0-1
14' Martin Terrier(Jeremie Frimpong)
- 0-2
40' Florian Wirtz(Nathan Tella)
44' Jeffrey Gouweleeuw
54' Phillip Tietz
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa rào nhẹ 2℃ / 36°F |
Sân vận động: | WWK Arena |
Sức chứa: | 30,660 |
Giờ địa phương: | 14/12 15:30 |
Trọng tài chính: | Felix Zwayer |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Lukas HradeckyThủ môn
- 12 Edmond TapsobaHậu vệ
- 4 Jonathan Glao TahHậu vệ
- 3 Piero Martin Hincapie ReynaHậu vệ
- 30 Jeremie FrimpongTiền vệ
- 34 Granit XhakaTiền vệ
- 8 Robert AndrichTiền vệ
- 20 Alex GrimaldoTiền vệ
- 11 Martin Terrier
Tiền vệ
- 10 Florian Wirtz
Tiền vệ
- 19 Nathan TellaTiền đạo
- 17 Matej KovarThủ môn
- 23 Nordi Mukiele MulereHậu vệ
- 13 Arthur Augusto de Matos SoaresHậu vệ
- 44 Jeanuel BelocianHậu vệ
- 24 Aleix Garcia SerranoTiền vệ
- 40 Francis OnyekaTiền vệ
- 25 Exequiel PalaciosTiền vệ
- 14 Patrik SchickTiền đạo
- 29 Artem StepanovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Augsburg
[13] VSBayer Leverkusen
[3] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 75Số lần tấn công130
- 36Tấn công nguy hiểm42
- 8Sút bóng14
- 4Sút cầu môn3
- 3Sút trượt6
- 1Cú sút bị chặn5
- 12Phạm lỗi5
- 4Phạt góc9
- 5Số lần phạt trực tiếp12
- 5Việt vị2
- 3Thẻ vàng0
- 34%Tỷ lệ giữ bóng66%
- 366Số lần chuyền bóng708
- 292Chuyền bóng chính xác633
- 7Cướp bóng7
- 1Cứu bóng4
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
FC Augsburg
[13]Bayer Leverkusen
[3] - 46' Arne Maier
Mert Komur
- 59' Dimitris Giannoulis
Henri Koudossou
- 59' Phillip Tietz
Alexis Claude-Maurice
- 69' Patrik Schick
Martin Terrier
- 76' Samuel Essende
Ruben Vargas
- 87' Frank Onyeka
Steve Mounie
- 87' Exequiel Palacios
Robert Andrich
- 87' Aleix Garcia Serrano
Nathan Tella
- 90+2' Arthur Augusto de Matos Soares
Jeremie Frimpong
- 90+2' Jeanuel Belocian
Alex Grimaldo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Augsburg[13](Sân nhà) |
Bayer Leverkusen[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 5 | 0 | Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 0 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 0 | 0 |
FC Augsburg:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 8 trận(24.24%)
Bayer Leverkusen:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 11 trận(57.89%)