- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Timon Weiner
Thủ môn
- 6 Marko IvezicHậu vệ
- 15 Marvin Schulz
Hậu vệ
- 14 Max GeschwillHậu vệ
- 23 Lasse RosenboomTiền vệ
- 37 Armin Gigovic
Tiền vệ
- 24 Magnus Nordengen KnudsenTiền vệ
- 22 Nicolai RembergTiền vệ
- 8 Finn PorathTiền vệ
- 18 Shuto MachinoTiền đạo
- 19 Phil HarresTiền đạo
- 21 Thomas DahneThủ môn
- 33 Dominik JavorcekHậu vệ
- 10 Lewis HoltbyTiền vệ
- 27 Tymoteusz PuchaczTiền vệ
- 7 Steven SkrzybskiTiền đạo
- 16 Andu Yobel KelatiTiền đạo
- 9 Benedikt PichlerTiền đạo
- 20 Fiete ArpTiền đạo
- 11 Alexander Bernhardsson
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
27' Benjamin Sesko
36' Armin Gigovic
-
56' Lois Openda
67' Timon Weiner
68' Marvin Schulz
- 0-2
69' Andre Miguel Valente Silva
-
74' Arthur Vermeeren
-
83' Benjamin Henrichs
90' Alexander Bernhardsson
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa rào nhẹ 5℃ / 41°F |
Sân vận động: | Holstein Stadion |
Sức chứa: | 15,034 |
Giờ địa phương: | 07/12 15:30 |
Trọng tài chính: | Florian Badstuebner |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Peter GulacsiThủ môn
- 39 Benjamin Henrichs
Hậu vệ
- 13 Nicolas SeiwaldHậu vệ
- 4 Willi OrbanHậu vệ
- 3 Lutsharel GeertruidaHậu vệ
- 14 Christoph BaumgartnerTiền vệ
- 18 Arthur Vermeeren
Tiền vệ
- 8 Amadou HaidaraTiền vệ
- 7 Antonio NusaTiền vệ
- 30 Benjamin Sesko
Tiền đạo
- 11 Lois Openda
Tiền đạo
- 26 Maarten VandevoordtThủ môn
- 25 Leopold ZingerleThủ môn
- 16 Lukas KlostermannHậu vệ
- 47 Viggo GebelTiền vệ
- 38 Nuha JattaTiền vệ
- 44 Kevin KamplTiền vệ
- 31 Faik SakarTiền vệ
- 24 Xaver SchlagerTiền vệ
- 19 Andre Miguel Valente Silva
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Holstein Kiel
[17] VSRB Leipzig
[4] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 96Số lần tấn công77
- 43Tấn công nguy hiểm22
- 17Sút bóng9
- 5Sút cầu môn5
- 6Sút trượt1
- 6Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi13
- 6Phạt góc1
- 13Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị2
- 4Thẻ vàng3
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 484Số lần chuyền bóng392
- 386Chuyền bóng chính xác307
- 13Cướp bóng10
- 3Cứu bóng5
- 4Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Holstein Kiel
[17]RB Leipzig
[4] - 46' Magnus Nordengen Knudsen
Steven Skrzybski
- 62' Armin Gigovic
Lewis Holtby
- 63' Lukas Klostermann
Lutsharel Geertruida
- 63' Andre Miguel Valente Silva
Benjamin Sesko
- 63' Xaver Schlager
Amadou Haidara
- 74' Marvin Schulz
Alexander Bernhardsson
- 80' Shuto Machino
Benedikt Pichler
- 90+1' Kevin Kampl
Arthur Vermeeren
- 90+3' Faik Sakar
Christoph Baumgartner
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Holstein Kiel[17](Sân nhà) |
RB Leipzig[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 0 |
Holstein Kiel:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 6 trận(21.43%)
RB Leipzig:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)