- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Oliver BaumannThủ môn
- 15 Valentin GendreyHậu vệ
- 35 Arthur Largura ChavesHậu vệ
- 34 Stanley NsokiHậu vệ
- 22 Alexander PrassHậu vệ
- 16 Anton StachTiền vệ
- 18 Diadie SamassekouTiền vệ
- 7 Tom Bischof
Tiền vệ
- 29 Jacob Bruun LarsenTiền vệ
- 27 Andrej KramaricTiền vệ
- 23 Adam HlozekTiền đạo
- 37 Luca PhilippThủ môn
- 25 Kevin AkpogumaHậu vệ
- 2 Robin HranacHậu vệ
- 19 David JurasekHậu vệ
- 3 Pavel KaderabekHậu vệ
- 8 Dennis Geiger
Tiền vệ
- 26 Haris TabakovicTiền đạo
- 33 Max MoerstedtTiền đạo
- 10 Mergim BerishaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
26' Patrick Osterhage
- 0-1
68' Matthias Ginter(Vincenzo Grifo)
73' Tom Bischof(Max Moerstedt) 1-1
81' Dennis Geiger
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 5℃ / 43°F |
Khán giả hiện trường: | 22,027 |
Sân vận động: | Rhein-Neckar Arena |
Sức chứa: | 30,150 |
Giờ địa phương: | 08/12 17:30 |
Trọng tài chính: | Sven Jablonski |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Noah AtuboluThủ môn
- 17 Lukas KublerHậu vệ
- 28 Matthias Ginter
Hậu vệ
- 3 Philipp LienhartHậu vệ
- 30 Christian GunterHậu vệ
- 42 Ritsu DoanTiền vệ
- 8 Maximilian EggesteinTiền vệ
- 27 Nicolas HoflerTiền vệ
- 6 Patrick Osterhage
Tiền vệ
- 9 Lucas HolerTiền đạo
- 38 Michael GregoritschTiền đạo
- 24 Jannik HuthThủ môn
- 33 Jordy MakengoHậu vệ
- 37 Max RosenfelderHậu vệ
- 25 Kiliann SildilliaHậu vệ
- 7 Noah WeisshauptTiền vệ
- 23 Florent MuslijaTiền vệ
- 34 Merlin RohlTiền vệ
- 32 Vincenzo GrifoTiền vệ
- 18 Eren DinkciTiền đạo
Thống kê số liệu
-
TSG 1899 Hoffenheim
[14] VSSC Freiburg
[7] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 115Số lần tấn công116
- 38Tấn công nguy hiểm40
- 15Sút bóng11
- 5Sút cầu môn4
- 6Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn3
- 10Phạm lỗi5
- 6Phạt góc1
- 5Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng1
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 515Số lần chuyền bóng530
- 421Chuyền bóng chính xác425
- 14Cướp bóng13
- 3Cứu bóng4
- 4Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
TSG 1899 Hoffenheim
[14]SC Freiburg
[7] - 60' Vincenzo Grifo
Patrick Osterhage
- 69' Merlin Rohl
Michael Gregoritsch
- 69' Max Rosenfelder
Lukas Kubler
- 72' Diadie Samassekou
Dennis Geiger
- 72' Andrej Kramaric
Max Moerstedt
- 78' Jacob Bruun Larsen
Mergim Berisha
- 81' Jordy Makengo
Matthias Ginter
- 81' Eren Dinkci
Lucas Holer
- 82' Adam Hlozek
Kevin Akpoguma
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
TSG 1899 Hoffenheim[14](Sân nhà) |
SC Freiburg[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 1 |
TSG 1899 Hoffenheim:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 39 trận,đuổi kịp 9 trận(23.08%)
SC Freiburg:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)