- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 18 Daniel Peretz
Thủ môn
- 23 Sacha BoeyHậu vệ
- 2 Dayot Upamecano
Hậu vệ
- 3 Kim Min JaeHậu vệ
- 19 Alphonso DaviesHậu vệ
- 6 Joshua KimmichTiền vệ
- 45 Aleksandar PavlovicTiền vệ
- 10 Leroy SaneTiền vệ
- 17 Michael OliseTiền vệ
- 22 Raphael Adelino Jose GuerreiroTiền vệ
- 25 Thomas MullerTiền đạo
- 37 Anthony PavlesicThủ môn
- 26 Sven UlreichThủ môn
- 15 Eric DierHậu vệ
- 8 Leon Goretzka
Tiền vệ
- 27 Konrad LaimerTiền vệ
- 42 Jamal Musiala
Tiền đạo
- 20 Arijon IbrahimovicTiền đạo
- 41 Jonah Kusi-AsareTiền đạo
- 11 Kingsley ComanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

18' Dayot Upamecano(Joshua Kimmich) 1-0
- 1-1
50' Mathias Honsak
56' Jamal Musiala(Michael Olise) 2-1
84' Leon Goretzka(Leroy Sane) 3-1
- 3-2
85' Niklas Dorsch(Leonardo Weschenfelder Scienza)
87' Daniel Peretz
90+1' Jamal Musiala(Raphael Adelino Jose Guerreiro) 4-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 5℃ / 41°F |
Sân vận động: | Allianz Arena |
Sức chứa: | 75,000 |
Giờ địa phương: | 07/12 15:30 |
Trọng tài chính: | Soeren Storks |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Kevin MullerThủ môn
- 4 Tim SierslebenHậu vệ
- 6 Patrick MainkaHậu vệ
- 5 Benedikt GimberHậu vệ
- 23 Omar TraoreTiền vệ
- 3 Jan SchoppnerTiền vệ
- 33 Lennard MaloneyTiền vệ
- 19 Jonas FohrenbachTiền vệ
- 10 Paul WannerTiền vệ
- 20 Luca KerberTiền vệ
- 17 Mathias Honsak
Tiền đạo
- 22 Vitus EicherThủ môn
- 2 Marnon BuschHậu vệ
- 30 Norman TheuerkaufHậu vệ
- 39 Niklas Dorsch
Tiền vệ
- 27 Thomas Leon KellerTiền vệ
- 21 Adrian BeckTiền vệ
- 14 Maximilian BreunigTiền đạo
- 8 Leonardo Weschenfelder ScienzaTiền đạo
- 31 Sirlord ContehTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Bayern Munich
[1] VS1. FC Heidenheim 1846
[16] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 200Số lần tấn công35
- 85Tấn công nguy hiểm7
- 21Sút bóng2
- 10Sút cầu môn2
- 9Sút trượt0
- 2Cú sút bị chặn0
- 4Phạm lỗi5
- 8Phạt góc0
- 5Số lần phạt trực tiếp4
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng0
- 82%Tỷ lệ giữ bóng18%
- 988Số lần chuyền bóng207
- 920Chuyền bóng chính xác137
- 5Cướp bóng15
- 0Cứu bóng6
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Bayern Munich
[1]1. FC Heidenheim 1846
[16] - 51' Thomas Muller
Jamal Musiala
- 64' Maximilian Breunig
Luca Kerber
- 65' Sirlord Conteh
Paul Wanner
- 71' Aleksandar Pavlovic
Leon Goretzka
- 71' Michael Olise
Kingsley Coman
- 71' Niklas Dorsch
Jan Schoppner
- 78' Adrian Beck
Benedikt Gimber
- 79' Leonardo Weschenfelder Scienza
Mathias Honsak
- 90+2' Kingsley Coman
Arijon Ibrahimovic
- 90+2' Raphael Adelino Jose Guerreiro
Konrad Laimer
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Bayern Munich[1](Sân nhà) |
1. FC Heidenheim 1846[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 1 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 0 |
Bayern Munich:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 6 trận(42.86%)
1. FC Heidenheim 1846:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 11 trận(35.48%)