- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 33 Alexander NubelThủ môn
- 4 Josha Mamadou Karaboue VagnomanHậu vệ
- 45 Anrie ChaseHậu vệ
- 24 Julian ChabotHậu vệ
- 7 Maximilian MittelstadtHậu vệ
- 32 Fabian RiederTiền vệ
- 6 Angelo StillerTiền vệ
- 8 Enzo MillotTiền vệ
- 18 Jamie LewelingTiền vệ
- 10 El Bilal ToureTiền đạo
- 26 Deniz UndavTiền đạo
- 1 Fabian BredlowThủ môn
- 3 Ramon HendriksHậu vệ
- 29 Anthony RouaultHậu vệ
- 15 Pascal StenzelHậu vệ
- 27 Chris FuhrichTiền vệ
- 16 Atakan KarazorTiền vệ
- 5 Yannik KeitelTiền vệ
- 11 Nick WoltemadeTiền đạo
- 9 Ermedin DemirovicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 19' Deniz Undav(El Bilal Toure) 1-0
- 31' Marvin Schulz
- 49' Josha Mamadou Karaboue Vagnoman
- 61' El Bilal Toure(Julian Chabot) 2-0
- 63' Julian Chabot
- 66' Nicolai Remberg
- 66' Julian Chabot
- 71' Armin Gigovic
- 80' Max Geschwill
- 81' Fiete Arp
- 2-184' Armin Gigovic(Phil Harres)
- 88' Fiete Arp
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 14℃ / 57°F |
Khán giả hiện trường: | 59,000 |
Sân vận động: | MHPArena |
Sức chứa: | 60,058 |
Giờ địa phương: | 26/10 15:30 |
Trọng tài chính: | Robert Hartmann |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 1 Timon WeinerThủ môn
- 6 Marko IvezicHậu vệ
- 4 Patrick ErrasHậu vệ
- 14 Max GeschwillHậu vệ
- 17 Timo BeckerTiền vệ
- 24 Magnus Nordengen KnudsenTiền vệ
- 8 Finn PorathTiền vệ
- 15 Marvin SchulzTiền vệ
- 37 Armin GigovicTiền vệ
- 9 Benedikt PichlerTiền đạo
- 20 Fiete ArpTiền đạo
- 21 Thomas DahneThủ môn
- 33 Dominik JavorcekHậu vệ
- 3 Marco KomendaHậu vệ
- 23 Lasse RosenboomHậu vệ
- 27 Tymoteusz PuchaczTiền vệ
- 22 Nicolai RembergTiền vệ
- 18 Shuto MachinoTiền đạo
- 7 Steven SkrzybskiTiền đạo
- 19 Phil HarresTiền đạo
Thống kê số liệu
-
VfB Stuttgart
[11] VSHolstein Kiel
[17] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 81Số lần tấn công26
- 35Tấn công nguy hiểm16
- 16Sút bóng9
- 6Sút cầu môn3
- 9Sút trượt3
- 1Cú sút bị chặn3
- 6Phạm lỗi17
- 9Phạt góc5
- 17Số lần phạt trực tiếp6
- 2Việt vị3
- 3Thẻ vàng6
- 1Thẻ đỏ1
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 530Số lần chuyền bóng363
- 470Chuyền bóng chính xác295
- 2Cứu bóng4
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
VfB Stuttgart
[11]Holstein Kiel
[17] - 46' Steven SkrzybskiBenedikt Pichler
- 58' Nicolai RembergMagnus Nordengen Knudsen
- 62' El Bilal ToureErmedin Demirovic
- 62' Fabian RiederChris Fuhrich
- 70' Enzo MillotAnthony Rouault
- 70' Shuto MachinoMarvin Schulz
- 70' Deniz UndavAtakan Karazor
- 70' Tymoteusz PuchaczFinn Porath
- 80' Phil HarresMax Geschwill
- 87' Jamie LewelingRamon Hendriks
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
VfB Stuttgart[11](Sân nhà) |
Holstein Kiel[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 0 | 1 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 2 | 0 |
VfB Stuttgart:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 8 trận(38.1%)
Holstein Kiel:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)