- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Frederik RonnowThủ môn
- 5 Danilho DoekhiHậu vệ
- 2 Kevin Vogt
Hậu vệ
- 4 Diogo LeiteHậu vệ
- 28 Christopher Trimmel
Tiền vệ
- 36 Aljoscha KemleinTiền vệ
- 8 Rani KhediraTiền vệ
- 15 Tom Rothe
Tiền vệ
- 11 Jeong Woo Yeong
Tiền đạo
- 16 Benedict HollerbachTiền đạo
- 7 Yorbe Vertessen
Tiền đạo
- 37 Alexander SchwolowThủ môn
- 14 Leopold QuerfeldHậu vệ
- 26 Jerome RoussillonHậu vệ
- 20 Laszlo BenesTiền vệ
- 19 Janik HabererTiền vệ
- 24 Robert SkovTiền vệ
- 13 Andras SchaferTiền vệ
- 17 Theoson Jordan SiebatcheuTiền đạo
- 21 Tim SkarkeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

15' Kevin Vogt
-
17' Nico Schlotterbeck
26' Kevin Vogt 1-0
41' Jeong Woo Yeong
45' Yorbe Vertessen(Tom Rothe) 2-0
- 2-1
62' Julian Ryerson(Julian Brandt)
-
83' Marcel Sabitzer
84' Tom Rothe
89' Christopher Trimmel
-
90+4' Waldemar Anton
-
90+6' Ramy Bensebaini
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 12℃ / 54°F |
Sân vận động: | Alte Forsterei |
Sức chứa: | 22,012 |
Giờ địa phương: | 05/10 15:30 |
Trọng tài chính: | Tobias Reichel |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Gregor KobelThủ môn
- 2 Yan Bueno CoutoHậu vệ
- 3 Waldemar Anton
Hậu vệ
- 4 Nico Schlotterbeck
Hậu vệ
- 26 Julian Ryerson
Hậu vệ
- 23 Emre CanTiền vệ
- 13 Pascal GrossTiền vệ
- 14 Maximilian BeierTiền vệ
- 10 Julian BrandtTiền vệ
- 43 Jamie Bynoe GittensTiền vệ
- 9 Sehrou GuirassyTiền đạo
- 33 Alexander Niklas MeyerThủ môn
- 42 Almugera KabarHậu vệ
- 25 Niklas SuleHậu vệ
- 5 Ramy Bensebaini
Hậu vệ
- 38 Kjell-Arik WatjenTiền vệ
- 8 Felix NmechaTiền vệ
- 20 Marcel Sabitzer
Tiền vệ
- 21 Donyell MalenTiền đạo
- 37 Cole CampbellTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Union Berlin
[9] VSBorussia Dortmund
[5] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 23Số lần tấn công25
- 10Tấn công nguy hiểm6
- 14Sút bóng10
- 5Sút cầu môn5
- 9Sút trượt5
- 18Phạm lỗi18
- 3Phạt góc3
- 17Số lần phạt trực tiếp20
- 4Việt vị0
- 4Thẻ vàng4
- 36%Tỷ lệ giữ bóng64%
- 297Số lần chuyền bóng660
- 210Chuyền bóng chính xác552
- 4Cứu bóng3
- 5Thay người4
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Union Berlin
[9]Borussia Dortmund
[5] - 60' Kevin Vogt
Leopold Querfeld
- 63' Donyell Malen
Jamie Bynoe Gittens
- 63' Felix Nmecha
Pascal Gross
- 67' Aljoscha Kemlein
Tim Skarke
- 67' Yorbe Vertessen
Theoson Jordan Siebatcheu
- 67' Jeong Woo Yeong
Andras Schafer
- 76' Marcel Sabitzer
Emre Can
- 77' Benedict Hollerbach
Janik Haberer
- 86' Ramy Bensebaini
Julian Ryerson
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Union Berlin[9](Sân nhà) |
Borussia Dortmund[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
Union Berlin:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 5 trận(18.52%)
Borussia Dortmund:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 9 trận(42.86%)