- Serie A - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 31 Zion SuzukiThủ môn
- 15 Enrico Del Prato
Hậu vệ
- 21 Alessandro VogliaccoHậu vệ
- 5 Lautaro Rodrigo ValentiHậu vệ
- 14 Emanuele ValeriHậu vệ
- 27 Hernani Azevedo JuniorTiền vệ
- 16 Mandela KeitaTiền vệ
- 19 Simon SohmTiền vệ
- 98 Dennis ManTiền đạo
- 13 Ange-Yoan BonnyTiền đạo
- 11 Pontus Almqvist
Tiền đạo
- 40 Edoardo CorviThủ môn
- 33 Richard MarconeThủ môn
- 46 Giovanni LeoniHậu vệ
- 18 Mathias Fjortoft LovikHậu vệ
- 4 Botond BaloghHậu vệ
- 10 Adrian Bernabe Garcia
Tiền vệ
- 23 Drissa CamaraTiền vệ
- 8 Nahuel EstevezTiền vệ
- 20 Antoine HainautTiền vệ
- 61 Anas Haj MohamedTiền đạo
- 30 Milan DjuricTiền đạo
- 17 Jacob Ondrejka
Tiền đạo
- 32 Mateo Pellegrino CasalanguilaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
15' Matteo Darmian
28' Pontus Almqvist
- 0-2
45' Marcus Thuram(Henrikh Mkhitaryan)
-
57' Federico Dimarco
60' Adrian Bernabe Garcia(Enrico Del Prato) 1-2
69' Jacob Ondrejka(Mateo Pellegrino Casalanguila) 2-2
-
89' Nicola Zalewski
90+2' Enrico Del Prato
-
90+5' Carlos Joaquin Correa
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 21℃ / 70°F |
Sân vận động: | Ennio Tardini |
Sức chứa: | 27,906 |
Giờ địa phương: | 05/04 18:00 |
Trọng tài chính: | Daniele Doveri |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Yann SommerThủ môn
- 31 Yann Aurel BisseckHậu vệ
- 15 Francesco AcerbiHậu vệ
- 95 Alessandro BastoniHậu vệ
- 36 Matteo Darmian
Tiền vệ
- 20 Hakan CalhanogluTiền vệ
- 21 Kristjan AsllaniTiền vệ
- 22 Henrikh MkhitaryanTiền vệ
- 32 Federico Dimarco
Tiền vệ
- 10 Lautaro Javier MartinezTiền đạo
- 9 Marcus Thuram
Tiền đạo
- 13 Josep MartinezThủ môn
- 12 Raffaele Di GennaroThủ môn
- 28 Benjamin PavardHậu vệ
- 48 Gabriele Re CecconiHậu vệ
- 30 Carlos Augusto Zopolato NevesHậu vệ
- 6 Stefan de VrijHậu vệ
- 52 Thomas BerenbruchTiền vệ
- 53 Luka TopalovicTiền vệ
- 59 Nicola Zalewski
Tiền vệ
- 16 Davide FrattesiTiền vệ
- 11 Carlos Joaquin Correa
Tiền đạo
- 8 Marko ArnautovicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Parma Calcio 1913
[16] VSInter Milan
[1] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 87Số lần tấn công96
- 30Tấn công nguy hiểm48
- 8Sút bóng20
- 4Sút cầu môn4
- 2Sút trượt13
- 2Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi7
- 2Phạt góc4
- 7Số lần phạt trực tiếp9
- 0Việt vị3
- 2Thẻ vàng3
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 370Số lần chuyền bóng609
- 315Chuyền bóng chính xác543
- 1Cướp bóng4
- 2Cứu bóng2
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Parma Calcio 1913
[16]Inter Milan
[1] - 46' Pontus Almqvist
Giovanni Leoni
- 46' Dennis Man
Mateo Pellegrino Casalanguila
- 46' Hernani Azevedo Junior
Adrian Bernabe Garcia
- 46' Carlos Augusto Zopolato Neves
Alessandro Bastoni
- 54' Simon Sohm
Jacob Ondrejka
- 59' Nicola Zalewski
Federico Dimarco
- 65' Davide Frattesi
Hakan Calhanoglu
- 65' Carlos Joaquin Correa
Lautaro Javier Martinez
- 78' Ange-Yoan Bonny
Drissa Camara
- 81' Marko Arnautovic
Kristjan Asllani
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Parma Calcio 1913[16](Sân nhà) |
Inter Milan[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 6 | 6 | Tổng số bàn thắng | 7 | 6 | 11 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 5 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 4 | 1 |
Parma Calcio 1913:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 10 trận(47.62%)
Inter Milan:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 11 trận(84.62%)