- Serie A - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Nicola LealiThủ môn
- 20 Stefano SabelliHậu vệ
- 4 Koni de WinterHậu vệ
- 22 Johan Felipe Vasquez IbarraHậu vệ
- 59 Alessandro Zanoli
Tiền vệ
- 73 Patrizio MasiniTiền vệ
- 32 Morten Frendrup
Tiền vệ
- 3 Aaron Martin CaricolTiền vệ
- 17 Ruslan MalinovskyiTiền vệ
- 2 Morten Thorsby
Tiền vệ
- 19 Andrea PinamontiTiền đạo
- 31 Benjamin SiegristThủ môn
- 39 Daniele SommarivaThủ môn
- 15 Brooke Norton-CuffyHậu vệ
- 34 Sebastian OtoaHậu vệ
- 33 Alan MatturroHậu vệ
- 23 Fabio MirettiTiền vệ
- 47 Milan BadeljTiền vệ
- 53 Lior KasaTiền vệ
- 5 Jean Emile Junior Onana OnanaTiền vệ
- 76 Lorenzo VenturinoTiền đạo
- 9 Vitor Manuel Carvalho Oliveira,VitinhaTiền đạo
- 21 Jeff EkhatorTiền đạo
- 18 Caleb Ansah EkubanTiền đạo
- 10 Junior MessiasTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

26' Morten Frendrup
48' Morten Thorsby
-
56' Lorenzo Lucca
-
58' Jurgen Ekkelenkamp
77' Alessandro Zanoli 1-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 14℃ / 59°F |
Sân vận động: | Stadio Luigi Ferraris |
Sức chứa: | 36,599 |
Giờ địa phương: | 04/04 20:45 |
Trọng tài chính: | Daniele Perenzoni |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 40 Maduka OkoyeThủ môn
- 19 Kingsley EhizibueHậu vệ
- 29 Jaka BijolHậu vệ
- 28 Oumar Solet BomawokoHậu vệ
- 11 Hassane KamaraHậu vệ
- 14 Arthur AttaTiền vệ
- 6 Oier ZarragaTiền vệ
- 25 Jesper KarlstromTiền vệ
- 32 Jurgen Ekkelenkamp
Tiền vệ
- 17 Lorenzo Lucca
Tiền đạo
- 21 Iker BravoTiền đạo
- 93 Daniele PadelliThủ môn
- 66 Edoardo PianaThủ môn
- 77 Rui Manuel Muati ModestoHậu vệ
- 16 Matteo PalmaHậu vệ
- 30 Lautaro GianettiHậu vệ
- 27 Christian KabaseleHậu vệ
- 31 Thomas Thiesson KristensenHậu vệ
- 8 Sandi LovricTiền vệ
- 5 Martin Ismael PayeroTiền vệ
- 20 Simone PafundiTiền vệ
- 99 Damian PizarroTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Genoa C.F.C.
[12] VSUdinese Calcio
[10] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 106Số lần tấn công91
- 50Tấn công nguy hiểm34
- 13Sút bóng5
- 7Sút cầu môn2
- 4Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn1
- 16Phạm lỗi14
- 1Phạt góc2
- 14Số lần phạt trực tiếp16
- 3Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 459Số lần chuyền bóng405
- 362Chuyền bóng chính xác314
- 7Cướp bóng7
- 2Cứu bóng6
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Genoa C.F.C.
[12]Udinese Calcio
[10] - 55' Patrizio Masini
Jean Emile Junior Onana Onana
- 62' Martin Ismael Payero
Jurgen Ekkelenkamp
- 69' Ruslan Malinovskyi
Caleb Ansah Ekuban
- 70' Sandi Lovric
Arthur Atta
- 70' Rui Manuel Muati Modesto
Oier Zarraga
- 79' Thomas Thiesson Kristensen
Kingsley Ehizibue
- 80' Simone Pafundi
Iker Bravo
- 83' Johan Felipe Vasquez Ibarra
Alan Matturro
- 83' Morten Thorsby
Lior Kasa
- 84' Alessandro Zanoli
Junior Messias
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Genoa C.F.C.[12](Sân nhà) |
Udinese Calcio[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 5 | 6 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 8 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 3 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 5 | 2 |
Genoa C.F.C.:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 11 trận(45.83%)
Udinese Calcio:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 5 trận(20%)