- Serie A - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 28 Ionut Andrei RaduThủ môn
- 25 Joel SchingtienneHậu vệ
- 4 Jay Idzes
Hậu vệ
- 2 Fali CandeHậu vệ
- 24 Alessio Zerbin
Tiền vệ
- 71 Kike Perez
Tiền vệ
- 6 Gianluca BusioTiền vệ
- 97 Issa DoumbiaTiền vệ
- 77 Mikael Egill EllertssonTiền vệ
- 18 Daniel FilaTiền đạo
- 11 Gaetano Pio OristanioTiền đạo
- 1 Jesse JoronenThủ môn
- 23 Matteo GrandiThủ môn
- 79 Franco CarboniHậu vệ
- 5 Ridgeciano HapsHậu vệ
- 7 Francesco ZampanoHậu vệ
- 16 Alessandro MarcandalliHậu vệ
- 21 Richie SagradoHậu vệ
- 10 John YeboahTiền vệ
- 17 Cheick Conde
Tiền vệ
- 32 Joseph Alfred DuncanTiền vệ
- 80 Saad El HaddadTiền vệ
- 9 Christian Lund GytkjaerTiền đạo
- 19 Bjarki Steinn BjarkasonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

22' Alessio Zerbin
-
25' Davide Calabria
- 0-1
49' Riccardo Orsolini(Nicolo Cambiaghi)
61' Kike Perez
78' Cheick Conde
90+2' Jay Idzes
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa nhỏ 14℃ / 57°F |
Sân vận động: | Stadio Pierluigi Penzo |
Sức chứa: | 11,150 |
Giờ địa phương: | 29/03 15:00 |
Trọng tài chính: | Marco Di Bello |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Lukasz SkorupskiThủ môn
- 14 Davide Calabria
Hậu vệ
- 31 Sam BeukemaHậu vệ
- 15 Nicolo CasaleHậu vệ
- 33 Juan Miranda GonzalezHậu vệ
- 19 Lewis FergusonTiền vệ
- 8 Remo FreulerTiền vệ
- 7 Riccardo Orsolini
Tiền vệ
- 21 Jens OdgaardTiền vệ
- 28 Nicolo CambiaghiTiền vệ
- 24 Thijs DallingaTiền đạo
- 23 Nicola BagnoliniThủ môn
- 34 Federico RavagliaThủ môn
- 2 Emil HolmHậu vệ
- 26 Jhon Janer Lucumi BonillaHậu vệ
- 5 Martin ErlicHậu vệ
- 20 Michel AebischerTiền vệ
- 80 Giovanni FabbianTiền vệ
- 17 Oussama El AzzouziTiền vệ
- 18 Tommaso PobegaTiền vệ
- 6 Nikola MoroTiền vệ
- 11 Dan NdoyeTiền đạo
- 39 Estanis PedrolaTiền đạo
- 30 Benjamin DominguezTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Venezia FC
[19] VSBologna
[4] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 72Số lần tấn công103
- 24Tấn công nguy hiểm49
- 7Sút bóng13
- 3Sút cầu môn4
- 3Sút trượt4
- 1Cú sút bị chặn5
- 14Phạm lỗi21
- 2Phạt góc3
- 21Số lần phạt trực tiếp14
- 4Thẻ vàng1
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 318Số lần chuyền bóng484
- 234Chuyền bóng chính xác397
- 8Cướp bóng10
- 3Cứu bóng3
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Venezia FC
[19]Bologna
[4] - 66' Dan Ndoye
Nicolo Cambiaghi
- 67' Mikael Egill Ellertsson
Ridgeciano Haps
- 67' Gaetano Pio Oristanio
John Yeboah
- 67' Issa Doumbia
Cheick Conde
- 72' Daniel Fila
Christian Lund Gytkjaer
- 74' Tommaso Pobega
Remo Freuler
- 74' Emil Holm
Davide Calabria
- 82' Estanis Pedrola
Riccardo Orsolini
- 82' Giovanni Fabbian
Thijs Dallinga
- 89' Gianluca Busio
Joseph Alfred Duncan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Venezia FC[19](Sân nhà) |
Bologna[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 5 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 5 | 0 | 2 |
Venezia FC:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 7 trận(35%)
Bologna:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 13 trận(54.17%)