- Serie A - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 40 Maduka OkoyeThủ môn
- 31 Thomas Thiesson KristensenHậu vệ
- 29 Jaka BijolHậu vệ
- 28 Oumar Solet BomawokoHậu vệ
- 19 Kingsley EhizibueTiền vệ
- 25 Jesper KarlstromTiền vệ
- 8 Sandi LovricTiền vệ
- 32 Jurgen EkkelenkampTiền vệ
- 11 Hassane KamaraTiền vệ
- 10 Florian ThauvinTiền đạo
- 17 Lorenzo LuccaTiền đạo
- 93 Daniele PadelliThủ môn
- 66 Edoardo PianaThủ môn
- 30 Lautaro GianettiHậu vệ
- 27 Christian KabaseleHậu vệ
- 77 Rui Manuel Muati ModestoHậu vệ
- 33 Jordan ZemuraHậu vệ
- 14 Arthur AttaTiền vệ
- 20 Simone PafundiTiền vệ
- 5 Martin Ismael PayeroTiền vệ
- 6 Oier ZarragaTiền vệ
- 21 Iker BravoTiền đạo
- 9 Keinan DavisTiền đạo
- 99 Damian PizarroTiền đạo
- 7 Alexis Alejandro SanchezTiền đạo
- 90 Razvan Sergiu SavaThủ môn
- 95 Souleymane ToureHậu vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Sân vận động: | Stadio Friuli |
Sức chứa: | 25,132 |
Giờ địa phương: | 15/03 15:00 |
Trọng tài chính: |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 3421
- 1 Lorenzo MontipoThủ môn
- 27 Pawel DawidowiczHậu vệ
- 42 Diego CoppolaHậu vệ
- 6 Nicolas ValentiniHậu vệ
- 38 Jackson TchatchouaTiền vệ
- 10 Cheikh NiasseTiền vệ
- 33 Ondrej DudaTiền vệ
- 12 Domagoj BradaricTiền vệ
- 24 Antoine BernedeTiền vệ
- 31 Tomas SuslovTiền vệ
- 9 Amin SarrTiền đạo
- 22 Alessandro BerardiThủ môn
- 34 Simone PerilliThủ môn
- 4 Flavius DaniliucHậu vệ
- 5 Marco Davide FaraoniHậu vệ
- 87 Daniele GhilardiHậu vệ
- 15 Yllan OkouHậu vệ
- 2 Daniel OyegokeHậu vệ
- 80 Alphadjo CisseTiền vệ
- 20 Grigoris KastanosTiền vệ
- 8 Darko LazovicTiền vệ
- 72 Junior AjayiTiền đạo
- 7 Mathis LambourdeTiền đạo
- 35 Daniel MosqueraTiền đạo
- 14 Dailon Rocha LivramentoTiền đạo
- 11 Casper TengstedtTiền đạo
- 3 Martin FreseHậu vệ
- 25 Suat SerdarTiền vệ
- 18 Abdoulrahmane HarrouiTiền vệ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Udinese Calcio[10](Sân nhà) |
Hellas Verona[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 5 | 5 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 6 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 2 | 1 |
Udinese Calcio:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 5 trận(20%)
Hellas Verona:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 7 trận(19.44%)